Thời tiết tại Islamabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
12.7°C
cảm giác như 12.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Islamabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Islamabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
16.4°C
11.7°C
30%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
16.2°C
11.6°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
15.9°C
11.4°C
33%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
16.0°C
10.9°C
34%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
15.2°C
11.0°C
30%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:46 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
22.6°C
14.5°C
10.4°C
21%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Islamabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
9.0°C
2
12.0°
↑
9.0 km/h
3
12.0°
↑
8.0 km/h
4
12.0°
↑
8.0 km/h
5
12.0°
↑
8.0 km/h
6
12.0°
↑
8.0 km/h
7
12.0°
↑
8.0 km/h
8
14.0°
↑
6.0 km/h
9
19.0°
↑
0.0 km/h
10
21.0°
↑
5.0 km/h
11
22.0°
↑
7.0 km/h
12
23.0°
↑
8.0 km/h
13
24.0°
↑
8.0 km/h
14
24.0°
↑
8.0 km/h
15
24.0°
↑
8.0 km/h
16
22.0°
↑
6.0 km/h
17
16.0°
↑
4.0 km/h
18
15.0°
↑
3.0 km/h
19
15.0°
↑
7.0 km/h
20
14.0°
↑
9.0 km/h
21
14.0°
↑
10.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
10.0 km/h
13.0°
↑
10.0 km/h
1
13.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Islamabad, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1579.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 140.55 µg/m³ |
| SO2: | 36.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 86.05 µg/m³ |
| PM10: | 86.25 µg/m³ |