Thời tiết tại Tando Allahyar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰

27.7°C
cảm giác như 30.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tando Allahyar, Pa-ki-xtan (Pakistan) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 28% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tando Allahyar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
33.9°C
30.0°C
27.7°C
62%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
34.6°C
30.0°C
27.2°C
65%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
29.7°C
26.8°C
54%
41.8 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
28.9°C
25.4°C
48%
26.6 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
28.1°C
25.2°C
60%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.9°C
30.7°C
27.0°C
45%
21.6 kph
0.0 mm
8.0
06:22 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tando Allahyar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
4

28.0°
↑
9.0 km/h
5

28.0°
↑
8.0 km/h
6

28.0°
↑
8.0 km/h
7

28.0°
↑
8.0 km/h
8

28.0°
↑
10.0 km/h
9

29.0°
↑
12.0 km/h
10

29.0°
↑
11.0 km/h
11

31.0°
↑
12.0 km/h
12

31.0°
↑
11.0 km/h
13

32.0°
↑
11.0 km/h
14

33.0°
↑
9.0 km/h
15

34.0°
↑
8.0 km/h
16

34.0°
↑
8.0 km/h
17

33.0°
↑
11.0 km/h
18

31.0°
↑
14.0 km/h
19

31.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

30.0°
↑
17.0 km/h
21

30.0°
↑
18.0 km/h
22

29.0°
↑
19.0 km/h
23

29.0°
↑
22.0 km/h

28.0°
↑
24.0 km/h
1

28.0°
↑
22.0 km/h
2

28.0°
↑
19.0 km/h
3

28.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tando Allahyar, Pa-ki-xtan (Pakistan) 🇵🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 754.85 µg/m³ |
O3: | 30.0 µg/m³ |
NO2: | 19.95 µg/m³ |
SO2: | 3.95 µg/m³ |
PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
PM10: | 34.85 µg/m³ |