Thời tiết tại Warszawa, Ba Lan 🇵🇱

10.2°C
cảm giác như 9.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Warszawa, Ba Lan vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (103°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Warszawa, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
11.3°C
8.1°C
5.0°C
57%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.5°C
5.1°C
66%
21.2 kph
1.2 mm
0.0
06:42 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
13.5°C
10.9°C
8.8°C
71%
23.0 kph
5.6 mm
0.0
06:44 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
10.2°C
8.4°C
76%
17.3 kph
1.4 mm
0.0
06:46 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
11.1°C
9.9°C
89%
13.3 kph
3.6 mm
0.0
06:47 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
11.2°C
10.5°C
85%
11.5 kph
0.6 mm
3.0
06:49 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.3°C
12.7°C
10.3°C
70%
19.8 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Warszawa, Ba Lan 🇵🇱
Friday, October 03, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
21

7.0°
↑
7.0 km/h
22

7.0°
↑
6.0 km/h
23

7.0°
↑
6.0 km/h

8.0°
↑
8.0 km/h
1

8.0°
↑
6.0 km/h
2

8.0°
↑
8.0 km/h
3

6.0°
↑
8.0 km/h
4

6.0°
↑
8.0 km/h
5

5.0°
↑
9.0 km/h
6

5.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
10.0 km/h
8

8.0°
↑
13.0 km/h
9

9.0°
↑
13.0 km/h
10

11.0°
↑
16.0 km/h
11

13.0°
↑
16.0 km/h
12

14.0°
↑
18.0 km/h
13

13.0°
↑
19.0 km/h
14

12.0°
↑
20.0 km/h
15

13.0°
↑
21.0 km/h
16

12.0°
↑
20.0 km/h
17

12.0°
↑
21.0 km/h
18

11.0°
↑
21.0 km/h
19

10.0°
↑
20.0 km/h
20

10.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warszawa, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 319.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 19.15 µg/m³ |
SO2: | 11.55 µg/m³ |
PM2.5: | 32.85 µg/m³ |
PM10: | 36.45 µg/m³ |