Thời tiết tại Warszawa, Ba Lan 🇵🇱
2.3°C
cảm giác như -2.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Warszawa, Ba Lan vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (285°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Warszawa, Ba Lan 🇵🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
U ám
4.7°C
3.4°C
1.5°C
71%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
03:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.6°C
3.4°C
1.9°C
60%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
5.8°C
3.7°C
2.0°C
71%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
03:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
2.8°C
2.1°C
0.5°C
71%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.4°C
0.7°C
-0.2°C
78%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
03:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.4°C
-0.4°C
-1.1°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.9°C
-0.9°C
-1.8°C
46%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Warszawa, Ba Lan 🇵🇱
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
4
2.0°
↑
19.0 km/h
5
2.0°
↑
19.0 km/h
6
2.0°
↑
19.0 km/h
7
2.0°
↑
19.0 km/h
8
2.0°
↑
20.0 km/h
9
2.0°
↑
20.0 km/h
10
3.0°
↑
22.0 km/h
11
4.0°
↑
21.0 km/h
12
4.0°
↑
21.0 km/h
13
4.0°
↑
20.0 km/h
14
5.0°
↑
18.0 km/h
15
4.0°
↑
17.0 km/h
16
4.0°
↑
18.0 km/h
17
4.0°
↑
19.0 km/h
18
4.0°
↑
19.0 km/h
19
4.0°
↑
19.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21
5.0°
↑
13.0 km/h
22
5.0°
↑
13.0 km/h
23
4.0°
↑
14.0 km/h
4.0°
↑
14.0 km/h
1
4.0°
↑
14.0 km/h
2
4.0°
↑
14.0 km/h
3
3.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Warszawa, Ba Lan 🇵🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 211.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.65 µg/m³ |
| PM10: | 18.95 µg/m³ |