Thời tiết tại Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
2.7°C
cảm giác như -0.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Brest, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (197°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.2°C
1.9°C
-0.1°C
74%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
08:52 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
1.9°C
-0.2°C
88%
18.7 kph
0.6 mm
0.0
08:54 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
3.7°C
1.2°C
84%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
08:56 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
1.5°C
0.3°C
-0.4°C
81%
23.4 kph
0.0 mm
0.0
08:58 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
2.1°C
-0.0°C
-1.3°C
72%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
08:59 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-0.3°C
-1.2°C
-2.5°C
64%
21.6 kph
0.9 mm
1.0
09:01 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-2.6°C
-3.2°C
-4.5°C
90%
19.1 kph
1.0 mm
1.0
09:02 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
3
2.0°
↑
14.0 km/h
4
2.0°
↑
14.0 km/h
5
1.0°
↑
13.0 km/h
6
1.0°
↑
12.0 km/h
7
0.0°
↑
13.0 km/h
8
-0.0°
↑
13.0 km/h
9
0.0°
↑
13.0 km/h
10
2.0°
↑
14.0 km/h
11
3.0°
↑
15.0 km/h
12
3.0°
↑
16.0 km/h
13
4.0°
↑
15.0 km/h
14
4.0°
↑
15.0 km/h
15
4.0°
↑
12.0 km/h
16
3.0°
↑
10.0 km/h
17
2.0°
↑
9.0 km/h
18
2.0°
↑
10.0 km/h
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
10.0 km/h
21
1.0°
↑
10.0 km/h
22
1.0°
↑
10.0 km/h
23
0.0°
↑
9.0 km/h
0.0°
↑
9.0 km/h
1
-0.0°
↑
9.0 km/h
2
-0.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 216.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.35 µg/m³ |
| PM10: | 17.65 µg/m³ |