Thời tiết tại Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

12.2°C
cảm giác như 10.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Brest, Bê-la-rút (Belarus) vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.7°C
8.0°C
4.0°C
73%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.6°C
9.5°C
6.9°C
77%
24.8 kph
5.7 mm
0.0
07:33 AM
06:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
10.3°C
7.4°C
71%
17.6 kph
0.5 mm
0.0
07:35 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.2°C
9.5°C
6.5°C
75%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
07:37 AM
06:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
10.1°C
6.2°C
73%
10.1 kph
0.2 mm
1.0
07:38 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
11.3°C
9.3°C
78%
23.0 kph
0.2 mm
3.0
07:40 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
12.4°C
10.2°C
73%
26.6 kph
0.1 mm
3.0
07:42 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
20

9.0°
↑
17.0 km/h
21

9.0°
↑
18.0 km/h
22

8.0°
↑
19.0 km/h
23

8.0°
↑
18.0 km/h

8.0°
↑
17.0 km/h
1

7.0°
↑
18.0 km/h
2

8.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
3

7.0°
2.6 mm
↑
18.0 km/h
4

8.0°
2.7 mm
↑
21.0 km/h
5

8.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
6

8.0°
↑
22.0 km/h
7

8.0°
↑
23.0 km/h
8

9.0°
↑
17.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
10

10.0°
↑
20.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
12

12.0°
↑
25.0 km/h
13

10.0°
↑
19.0 km/h
14

10.0°
↑
18.0 km/h
15

11.0°
↑
17.0 km/h
16

11.0°
↑
17.0 km/h
17

11.0°
↑
16.0 km/h
18

11.0°
↑
15.0 km/h
19

10.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Brest, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |