Thời tiết tại Marijampolė, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

6.3°C
cảm giác như 4.5°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Marijampolė, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (155°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marijampolė, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.4°C
7.3°C
2.3°C
69%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.1°C
9.7°C
5.3°C
65%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.1°C
8.1°C
75%
25.6 kph
4.6 mm
0.0
07:37 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
10.5°C
7.7°C
72%
22.0 kph
0.2 mm
0.0
07:39 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.1°C
8.6°C
71%
15.5 kph
0.4 mm
0.0
07:41 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
10.3°C
8.9°C
85%
16.6 kph
1.3 mm
3.0
07:43 AM
06:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.3°C
8.8°C
82%
27.0 kph
1.6 mm
3.0
07:44 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Marijampolė, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
16.0°C
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
22

8.0°
↑
9.0 km/h
23

8.0°
↑
8.0 km/h

8.0°
↑
8.0 km/h
1

8.0°
↑
8.0 km/h
2

8.0°
↑
8.0 km/h
3

8.0°
↑
7.0 km/h
4

7.0°
↑
9.0 km/h
5

7.0°
↑
9.0 km/h
6

6.0°
↑
10.0 km/h
7

5.0°
↑
11.0 km/h
8

6.0°
↑
10.0 km/h
9

8.0°
↑
17.0 km/h
10

9.0°
↑
19.0 km/h
11

11.0°
↑
20.0 km/h
12

12.0°
↑
21.0 km/h
13

13.0°
↑
22.0 km/h
14

14.0°
↑
23.0 km/h
15

14.0°
↑
24.0 km/h
16

14.0°
↑
23.0 km/h
17

13.0°
↑
24.0 km/h
18

11.0°
↑
27.0 km/h
19

9.0°
↑
25.0 km/h
20

9.0°
↑
24.0 km/h
21

11.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marijampolė, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 178.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |