Thời tiết tại Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
0.2°C
cảm giác như -4.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (272°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1002.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết vừa lả tả
3.0°C
0.9°C
-0.9°C
89%
20.5 kph
0.9 mm
0.0
08:04 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.3°C
-0.4°C
93%
23.0 kph
0.3 mm
0.0
08:06 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa
1.8°C
0.3°C
-1.5°C
88%
17.3 kph
1.0 mm
0.0
08:08 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
1.8°C
1.2°C
0.2°C
91%
20.9 kph
0.1 mm
0.0
08:10 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
1.9°C
-0.3°C
-1.8°C
86%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.2°C
-1.8°C
-2.7°C
75%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
08:14 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.2°C
-2.2°C
-3.9°C
79%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
08:16 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
8
0.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
9
1.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
10
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11
2.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
13
3.0°
↑
20.0 km/h
14
3.0°
↑
18.0 km/h
15
2.0°
↑
16.0 km/h
16
1.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17
0.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
-0.0°
↑
13.0 km/h
19
-1.0°
↑
12.0 km/h
20
-1.0°
↑
12.0 km/h
21
-1.0°
↑
12.0 km/h
22
-1.0°
↑
13.0 km/h
23
-1.0°
↑
13.0 km/h
-0.0°
↑
15.0 km/h
1
-0.0°
↑
15.0 km/h
2
-0.0°
↑
12.0 km/h
3
-0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4
1.0°
↑
16.0 km/h
5
1.0°
↑
17.0 km/h
6
2.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
7
1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.75 µg/m³ |
| PM10: | 3.75 µg/m³ |