Thời tiết tại Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

8.3°C
cảm giác như 6.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.3°C
7.1°C
2.3°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
7.9°C
2.9°C
74%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
10.1°C
8.4°C
76%
21.6 kph
2.3 mm
0.0
07:34 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
10.1°C
6.4°C
78%
16.9 kph
0.6 mm
0.0
07:36 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.7°C
10.1°C
6.2°C
73%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:38 AM
06:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
8.7°C
5.7°C
83%
18.4 kph
1.0 mm
2.0
07:40 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
11.0°C
8.7°C
84%
22.3 kph
0.8 mm
3.0
07:42 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
22

7.0°
↑
10.0 km/h
23

5.0°
↑
10.0 km/h

4.0°
↑
9.0 km/h
1

4.0°
↑
9.0 km/h
2

4.0°
↑
8.0 km/h
3

4.0°
↑
8.0 km/h
4

4.0°
↑
9.0 km/h
5

3.0°
↑
10.0 km/h
6

3.0°
↑
10.0 km/h
7

3.0°
↑
10.0 km/h
8

4.0°
↑
9.0 km/h
9

7.0°
↑
13.0 km/h
10

8.0°
↑
16.0 km/h
11

10.0°
↑
18.0 km/h
12

11.0°
↑
19.0 km/h
13

12.0°
↑
20.0 km/h
14

13.0°
↑
20.0 km/h
15

13.0°
↑
21.0 km/h
16

13.0°
↑
19.0 km/h
17

12.0°
↑
18.0 km/h
18

11.0°
↑
25.0 km/h
19

9.0°
↑
24.0 km/h
20

8.0°
↑
22.0 km/h
21

9.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Panevėžys, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 214.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 30.75 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |