Thời tiết tại Jelgava, Latvia 🇱🇻
1.1°C
cảm giác như -2.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jelgava, Latvia vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (248°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jelgava, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.2°C
1.2°C
-0.7°C
80%
16.2 kph
0.7 mm
0.0
08:11 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
1.7°C
-0.2°C
89%
22.7 kph
3.5 mm
0.0
08:13 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
2.2°C
0.4°C
-0.8°C
88%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
08:15 AM
04:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
1.8°C
0.7°C
-0.7°C
93%
15.8 kph
4.5 mm
0.0
08:17 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.2°C
0.2°C
-3.9°C
86%
18.7 kph
3.2 mm
0.0
08:19 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
0.1°C
-2.9°C
-5.4°C
90%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
08:21 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-1.1°C
-3.7°C
-5.2°C
88%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
08:23 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jelgava, Latvia 🇱🇻
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
17
1.0°
↑
11.0 km/h
18
0.0°
↑
12.0 km/h
19
-0.0°
↑
11.0 km/h
20
-0.0°
↑
12.0 km/h
21
-0.0°
↑
11.0 km/h
22
-1.0°
↑
10.0 km/h
23
-1.0°
↑
10.0 km/h
-0.0°
↑
11.0 km/h
1
-0.0°
↑
11.0 km/h
2
0.0°
↑
11.0 km/h
3
0.0°
↑
13.0 km/h
4
0.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
5
1.0°
0.8 mm
↑
16.0 km/h
6
1.0°
1.6 mm
↑
17.0 km/h
7
2.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
10
2.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
11
2.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
12
2.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
13
2.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
3.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15
3.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
16
3.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jelgava, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |