Thời tiết tại Jelgava, Latvia 🇱🇻

7.0°C
cảm giác như 6.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jelgava, Latvia vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jelgava, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
12.3°C
8.5°C
3.3°C
70%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.3°C
8.2°C
77%
21.6 kph
3.0 mm
0.0
07:37 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
9.4°C
5.8°C
81%
16.2 kph
0.2 mm
0.0
07:39 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.2°C
10.1°C
6.7°C
75%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
8.7°C
6.1°C
84%
18.0 kph
1.6 mm
2.0
07:43 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.4°C
8.2°C
87%
18.0 kph
0.4 mm
3.0
07:46 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jelgava, Latvia 🇱🇻
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
1

7.0°
↑
6.0 km/h
2

6.0°
↑
6.0 km/h
3

7.0°
↑
8.0 km/h
4

7.0°
↑
10.0 km/h
5

6.0°
↑
10.0 km/h
6

4.0°
↑
10.0 km/h
7

3.0°
↑
9.0 km/h
8

5.0°
↑
10.0 km/h
9

7.0°
↑
14.0 km/h
10

9.0°
↑
16.0 km/h
11

10.0°
↑
19.0 km/h
12

11.0°
↑
20.0 km/h
13

12.0°
↑
21.0 km/h
14

12.0°
↑
20.0 km/h
15

12.0°
↑
21.0 km/h
16

12.0°
↑
19.0 km/h
17

11.0°
↑
20.0 km/h
18

10.0°
↑
19.0 km/h
19

10.0°
↑
20.0 km/h
20

10.0°
↑
24.0 km/h
21

9.0°
↑
24.0 km/h
22

9.0°
↑
23.0 km/h
23

9.0°
↑
22.0 km/h

10.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jelgava, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 254.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 10.75 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 26.85 µg/m³ |
PM10: | 28.65 µg/m³ |