Thời tiết tại Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Barcelona, Tây Ban Nha vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (241°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.2°C
23.2°C
21.5°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
07:51 AM
07:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
18.6°C
16.3°C
75%
29.5 kph
3.5 mm
0.0
07:53 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
19.5°C
17.2°C
64%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:54 AM
07:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.6°C
18.7°C
64%
11.2 kph
0.2 mm
1.0
07:55 AM
07:23 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
21.2°C
20.1°C
77%
10.4 kph
0.5 mm
5.0
07:56 AM
07:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
21.7°C
20.2°C
72%
12.2 kph
0.9 mm
5.0
07:57 AM
07:20 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
22.5°C
21.0°C
20.0°C
71%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
07:58 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
2

22.0°
↑
2.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

22.0°
↑
7.0 km/h
10

23.0°
↑
6.0 km/h
11

24.0°
↑
6.0 km/h
12

24.0°
↑
8.0 km/h
13

25.0°
↑
10.0 km/h
14

25.0°
↑
13.0 km/h
15

25.0°
↑
13.0 km/h
16

25.0°
↑
14.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
11.0 km/h
19

24.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

24.0°
↑
6.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
23

23.0°
↑
5.0 km/h

23.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
1

22.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 213.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 63.35 µg/m³ |
SO2: | 7.35 µg/m³ |
PM2.5: | 24.75 µg/m³ |
PM10: | 36.55 µg/m³ |