Thời tiết tại Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸
11.1°C
cảm giác như 9.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Barcelona, Tây Ban Nha vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (301°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
15.3°C
14.0°C
60%
10.1 kph
0.4 mm
0.0
07:44 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
12.6°C
11.2°C
51%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:45 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
11.0°C
10.1°C
8.8°C
73%
19.1 kph
23.6 mm
0.0
07:46 AM
05:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
9.5°C
7.2°C
47%
34.9 kph
1.7 mm
0.0
07:47 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
8.2°C
6.1°C
36%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
11.6°C
9.2°C
53%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
07:49 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
17.6°C
14.8°C
12.6°C
61%
29.9 kph
0.0 mm
4.0
07:51 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸
Tuesday, November 18, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
9.0°C
7
14.0°
↑
10.0 km/h
8
14.0°
↑
9.0 km/h
9
14.0°
↑
10.0 km/h
10
14.0°
↑
9.0 km/h
11
15.0°
↑
7.0 km/h
12
16.0°
↑
6.0 km/h
13
16.0°
↑
4.0 km/h
14
16.0°
↑
2.0 km/h
15
17.0°
↑
1.0 km/h
16
16.0°
↑
3.0 km/h
17
16.0°
↑
5.0 km/h
18
16.0°
↑
5.0 km/h
19
16.0°
↑
3.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
21
15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
23
14.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
14.0°
↑
7.0 km/h
1
14.0°
↑
9.0 km/h
2
13.0°
↑
10.0 km/h
3
13.0°
↑
12.0 km/h
4
13.0°
↑
11.0 km/h
5
12.0°
↑
12.0 km/h
6
12.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barcelona, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 8.95 µg/m³ |