Thời tiết tại Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Murcia, Tây Ban Nha vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
25.5°C
20.8°C
48%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
08:03 AM
07:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
23.1°C
21.1°C
61%
33.8 kph
0.9 mm
1.0
08:04 AM
07:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
21.5°C
18.5°C
72%
16.2 kph
1.6 mm
1.0
08:05 AM
07:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
21.2°C
16.9°C
67%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
07:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
22.1°C
17.6°C
67%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
07:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
21.2°C
19.3°C
75%
21.2 kph
3.7 mm
5.0
08:07 AM
07:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
19.6°C
18.6°C
76%
16.9 kph
2.4 mm
4.0
08:08 AM
07:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
8

22.0°
↑
6.0 km/h
9

26.0°
↑
6.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
↑
9.0 km/h
14

31.0°
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
5.0 km/h
16

32.0°
↑
7.0 km/h
17

32.0°
↑
11.0 km/h
18

30.0°
↑
15.0 km/h
19

26.0°
↑
13.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
7.0 km/h
22

24.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
4.0 km/h

23.0°
↑
4.0 km/h
1

23.0°
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 138.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.65 µg/m³ |
PM10: | 14.15 µg/m³ |