Thời tiết tại Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸
14.4°C
cảm giác như 14.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Murcia, Tây Ban Nha vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (321°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
20.5°C
16.1°C
12.2°C
50%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
14.1°C
10.4°C
48%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
17.7°C
12.5°C
8.6°C
44%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
12.1°C
9.0°C
46%
31.7 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
9.8°C
7.8°C
38%
46.1 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
10.0°C
6.3°C
35%
34.2 kph
0.0 mm
4.0
07:53 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
12.0°C
7.8°C
41%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
07:54 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸
Monday, November 17, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
15.0°
↑
7.0 km/h
22
14.0°
↑
7.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
13.0°
↑
9.0 km/h
1
12.0°
↑
9.0 km/h
2
12.0°
↑
9.0 km/h
3
12.0°
↑
10.0 km/h
4
12.0°
↑
10.0 km/h
5
11.0°
↑
12.0 km/h
6
11.0°
↑
12.0 km/h
7
11.0°
↑
12.0 km/h
8
10.0°
↑
12.0 km/h
9
13.0°
↑
12.0 km/h
10
15.0°
↑
15.0 km/h
11
16.0°
↑
17.0 km/h
12
18.0°
↑
18.0 km/h
13
18.0°
↑
14.0 km/h
14
19.0°
↑
12.0 km/h
15
19.0°
↑
10.0 km/h
16
19.0°
↑
9.0 km/h
17
19.0°
↑
7.0 km/h
18
15.0°
↑
8.0 km/h
19
14.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Murcia, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 143.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |