Thời tiết tại Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Sevilla, Tây Ban Nha vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
14.5°C
11.0°C
68%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.0°C
10.3°C
71%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
12.7°C
10.5°C
64%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
08:09 AM
06:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
11.0°C
7.8°C
55%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
9.4°C
6.5°C
55%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
12.3°C
8.6°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
08:12 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.8°C
10.5°C
70%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
08:13 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
12
17.0°
↑
15.0 km/h
13
18.0°
↑
15.0 km/h
14
19.0°
↑
14.0 km/h
15
19.0°
↑
13.0 km/h
16
19.0°
↑
10.0 km/h
17
19.0°
↑
6.0 km/h
18
16.0°
↑
5.0 km/h
19
15.0°
↑
5.0 km/h
20
15.0°
↑
2.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
3.0 km/h
23
13.0°
↑
2.0 km/h
13.0°
↑
3.0 km/h
1
12.0°
↑
4.0 km/h
2
12.0°
↑
3.0 km/h
3
12.0°
↑
4.0 km/h
4
11.0°
↑
4.0 km/h
5
11.0°
↑
4.0 km/h
6
11.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
4.0 km/h
8
10.0°
↑
3.0 km/h
9
11.0°
↑
3.0 km/h
10
12.0°
↑
1.0 km/h
11
13.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.35 µg/m³ |