Thời tiết tại Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸

23.1°C
cảm giác như 24.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sevilla, Tây Ban Nha vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (246°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 08:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
25.9°C
20.5°C
33%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
08:22 AM
08:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
24.3°C
18.2°C
42%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
08:23 AM
08:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
24.2°C
18.3°C
55%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
08:24 AM
08:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
24.0°C
18.1°C
56%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
08:25 AM
07:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
23.5°C
19.0°C
58%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
08:25 AM
07:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
20.1°C
16.3°C
57%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
08:26 AM
07:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
22.0°C
15.9°C
55%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
08:27 AM
07:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸
Sunday, October 05, 2025
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C

21.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
3.0 km/h
2

20.0°
↑
1.0 km/h
3

20.0°
↑
2.0 km/h
4

19.0°
↑
2.0 km/h
5

19.0°
↑
1.0 km/h
6

18.0°
↑
0.0 km/h
7

18.0°
↑
1.0 km/h
8

19.0°
↑
2.0 km/h
9

21.0°
↑
4.0 km/h
10

24.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
5.0 km/h
12

29.0°
↑
5.0 km/h
13

30.0°
↑
5.0 km/h
14

32.0°
↑
3.0 km/h
15

32.0°
↑
3.0 km/h
16

33.0°
↑
4.0 km/h
17

32.0°
↑
6.0 km/h
18

31.0°
↑
10.0 km/h
19

27.0°
↑
16.0 km/h
20

24.0°
↑
14.0 km/h
21

22.0°
↑
10.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sevilla, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 127.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 14.65 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |