Thời tiết tại Tangier, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

24.1°C
cảm giác như 25.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tangier, Ma-rốc (Morocco) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (281°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tangier, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
22.6°C
20.4°C
59%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
21.9°C
19.3°C
68%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
22.4°C
20.4°C
77%
40.3 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.2°C
22.1°C
19.5°C
75%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
21.4°C
19.3°C
75%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
20.4°C
18.6°C
75%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
07:25 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.9°C
20.9°C
18.7°C
78%
41.4 kph
0.0 mm
6.0
07:26 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tangier, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14

26.0°
↑
15.0 km/h
15

25.0°
↑
15.0 km/h
16

25.0°
↑
14.0 km/h
17

24.0°
↑
12.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

22.0°
↑
8.0 km/h
20

22.0°
↑
7.0 km/h
21

22.0°
↑
7.0 km/h
22

21.0°
↑
7.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h

21.0°
↑
8.0 km/h
1

20.0°
↑
8.0 km/h
2

20.0°
↑
8.0 km/h
3

20.0°
↑
9.0 km/h
4

20.0°
↑
10.0 km/h
5

20.0°
↑
10.0 km/h
6

19.0°
↑
10.0 km/h
7

20.0°
↑
10.0 km/h
8

21.0°
↑
10.0 km/h
9

23.0°
↑
12.0 km/h
10

24.0°
↑
12.0 km/h
11

25.0°
↑
14.0 km/h
12

25.0°
↑
14.0 km/h
13

25.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tangier, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
PM10: | 20.95 µg/m³ |