Thời tiết tại Fes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

28.1°C
cảm giác như 27.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Fes, Ma-rốc (Morocco) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (308°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.7°C
26.3°C
20.4°C
41%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:16 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.7°C
21.2°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
07:17 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
25.2°C
20.0°C
43%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
26.9°C
21.3°C
37%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
26.7°C
21.0°C
44%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
25.2°C
21.3°C
52%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
07:20 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
25.4°C
21.5°C
47%
21.6 kph
0.2 mm
6.0
07:21 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

25.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
5.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
↑
3.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

22.0°
↑
3.0 km/h
8

24.0°
↑
3.0 km/h
9

25.0°
↑
6.0 km/h
10

27.0°
↑
7.0 km/h
11

28.0°
↑
9.0 km/h
12

30.0°
↑
11.0 km/h
13

30.0°
↑
13.0 km/h
14

31.0°
↑
13.0 km/h
15

31.0°
↑
13.0 km/h
16

31.0°
↑
13.0 km/h
17

30.0°
↑
14.0 km/h
18

29.0°
↑
12.0 km/h
19

27.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fes, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 114.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 4.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 16.45 µg/m³ |