Thời tiết tại Tétouan, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tétouan, Ma-rốc (Morocco) vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (140°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tétouan, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
20.9°C
16.9°C
70%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:18 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
23.4°C
17.0°C
47%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
22.9°C
17.7°C
49%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
20.9°C
18.2°C
82%
25.6 kph
0.3 mm
1.0
07:21 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
20.8°C
17.8°C
81%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
07:22 AM
06:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
19.4°C
17.0°C
84%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
07:22 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
20.3°C
16.6°C
80%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
07:23 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tétouan, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, October 03, 2025
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
20

18.0°
↑
6.0 km/h
21

18.0°
↑
5.0 km/h
22

18.0°
↑
4.0 km/h
23

18.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
5.0 km/h
1

19.0°
↑
5.0 km/h
2

19.0°
↑
5.0 km/h
3

18.0°
↑
5.0 km/h
4

17.0°
↑
7.0 km/h
5

17.0°
↑
8.0 km/h
6

17.0°
↑
8.0 km/h
7

19.0°
↑
8.0 km/h
8

24.0°
↑
7.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
12

31.0°
↑
12.0 km/h
13

31.0°
↑
14.0 km/h
14

31.0°
↑
15.0 km/h
15

31.0°
↑
15.0 km/h
16

29.0°
↑
14.0 km/h
17

28.0°
↑
13.0 km/h
18

24.0°
↑
12.0 km/h
19

21.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tétouan, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 132.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
PM10: | 18.95 µg/m³ |