Thời tiết tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gibraltar, Gibraltar vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (256°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 08:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
19.5°C
17.9°C
78%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
08:18 AM
08:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.1°C
21.0°C
18.5°C
58%
24.5 kph
0.0 mm
1.0
08:19 AM
08:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
20.4°C
17.7°C
71%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
08:20 AM
07:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
19.6°C
18.8°C
88%
32.8 kph
0.7 mm
1.0
08:20 AM
07:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.0°C
18.9°C
18.1°C
86%
27.0 kph
0.1 mm
1.0
08:21 AM
07:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
20.3°C
18.2°C
17.3°C
88%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
08:22 AM
07:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.9°C
18.4°C
16.9°C
87%
20.2 kph
0.1 mm
5.0
08:23 AM
07:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
Friday, October 03, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
23

18.0°
↑
3.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

19.0°
↑
7.0 km/h
2

19.0°
↑
8.0 km/h
3

18.0°
↑
9.0 km/h
4

18.0°
↑
9.0 km/h
5

18.0°
↑
9.0 km/h
6

18.0°
↑
9.0 km/h
7

18.0°
↑
9.0 km/h
8

19.0°
↑
10.0 km/h
9

20.0°
↑
10.0 km/h
10

22.0°
↑
12.0 km/h
11

23.0°
↑
14.0 km/h
12

24.0°
↑
16.0 km/h
13

25.0°
↑
19.0 km/h
14

25.0°
↑
20.0 km/h
15

25.0°
↑
22.0 km/h
16

25.0°
↑
23.0 km/h
17

24.0°
↑
24.0 km/h
18

24.0°
↑
24.0 km/h
19

22.0°
↑
23.0 km/h
20

21.0°
↑
20.0 km/h
21

20.0°
↑
19.0 km/h
22

19.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 62.75 µg/m³ |
SO2: | 13.35 µg/m³ |
PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |