Thời tiết tại Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
16.1°C
cảm giác như 16.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Gibraltar, Gibraltar vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (282°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
13.6°C
11.9°C
70%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
08:02 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
16.0°C
12.9°C
11.3°C
70%
22.7 kph
0.1 mm
0.0
08:03 AM
06:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
12.5°C
10.1°C
62%
32.0 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
06:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
13.5°C
11.6°C
58%
37.1 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.7°C
12.3°C
10.4°C
60%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.8°C
13.7°C
11.8°C
68%
24.1 kph
0.0 mm
4.0
08:07 AM
06:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
14.5°C
12.4°C
79%
32.0 kph
0.8 mm
3.0
08:08 AM
06:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮
Wednesday, November 19, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
9.0°C
23
12.0°
↑
17.0 km/h
12.0°
↑
16.0 km/h
1
12.0°
↑
17.0 km/h
2
12.0°
↑
16.0 km/h
3
12.0°
↑
16.0 km/h
4
11.0°
↑
16.0 km/h
5
12.0°
↑
15.0 km/h
6
11.0°
↑
15.0 km/h
7
11.0°
↑
14.0 km/h
8
12.0°
↑
14.0 km/h
9
12.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
11
14.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15
16.0°
↑
21.0 km/h
16
16.0°
↑
23.0 km/h
17
15.0°
↑
22.0 km/h
18
14.0°
↑
22.0 km/h
19
13.0°
↑
22.0 km/h
20
12.0°
↑
20.0 km/h
21
12.0°
↑
19.0 km/h
22
12.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gibraltar, Gibraltar 🇬🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |