Thời tiết tại Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kenitra, Ma-rốc (Morocco) vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (330°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
19.0°C
16.7°C
14.6°C
73%
12.2 kph
6.3 mm
1.0
08:02 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
15.7°C
13.3°C
73%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
08:03 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.6°C
13.6°C
70%
16.2 kph
0.7 mm
1.0
08:04 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
15.2°C
13.2°C
60%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
08:05 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
14.5°C
11.4°C
61%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
14.7°C
11.9°C
66%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
08:07 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.1°C
15.2°C
12.1°C
71%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
08:08 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Tuesday, November 18, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
11.0°C
16
18.0°
↑
12.0 km/h
17
17.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
10.0 km/h
19
16.0°
↑
9.0 km/h
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
16.0°
↑
5.0 km/h
22
16.0°
↑
3.0 km/h
23
15.0°
↑
4.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
15.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
6.0 km/h
3
14.0°
↑
7.0 km/h
4
14.0°
↑
7.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
13.0°
↑
8.0 km/h
7
13.0°
↑
6.0 km/h
8
14.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
17.0°
↑
3.0 km/h
11
17.0°
↑
5.0 km/h
12
18.0°
↑
7.0 km/h
13
19.0°
↑
9.0 km/h
14
19.0°
↑
12.0 km/h
15
18.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 121.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 6.65 µg/m³ |