Thời tiết tại Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

23.3°C
cảm giác như 25.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kenitra, Ma-rốc (Morocco) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (277°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
23.2°C
20.5°C
71%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.4°C
22.6°C
20.0°C
73%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
21.6°C
18.7°C
74%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
22.2°C
18.9°C
75%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.7°C
22.4°C
19.6°C
78%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
07:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
21.6°C
19.6°C
80%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
07:26 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
21.5°C
19.0°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
07:27 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, October 03, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
20

22.0°
↑
8.0 km/h
21

22.0°
↑
7.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
8.0 km/h

21.0°
↑
10.0 km/h
1

21.0°
↑
9.0 km/h
2

21.0°
↑
7.0 km/h
3

20.0°
↑
6.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
↑
4.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

20.0°
↑
5.0 km/h
8

22.0°
↑
6.0 km/h
9

24.0°
↑
10.0 km/h
10

25.0°
↑
10.0 km/h
11

26.0°
↑
13.0 km/h
12

26.0°
↑
16.0 km/h
13

26.0°
↑
17.0 km/h
14

26.0°
↑
17.0 km/h
15

26.0°
↑
16.0 km/h
16

25.0°
↑
15.0 km/h
17

24.0°
↑
15.0 km/h
18

23.0°
↑
12.0 km/h
19

21.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kenitra, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
PM10: | 19.15 µg/m³ |