Thời tiết tại Marrakesh, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

31.2°C
cảm giác như 30.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Marrakesh, Ma-rốc (Morocco) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (306°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marrakesh, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
25.4°C
19.5°C
45%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
07:27 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
25.1°C
19.4°C
46%
24.8 kph
0.0 mm
2.0
07:28 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
24.7°C
18.6°C
47%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
25.7°C
19.0°C
47%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
07:29 AM
07:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
26.9°C
20.5°C
44%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
07:09 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
25.5°C
21.1°C
46%
13.0 kph
0.7 mm
6.0
07:31 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
27.1°C
22.0°C
38%
15.8 kph
0.3 mm
6.0
07:31 AM
07:07 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Marrakesh, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
20

27.0°
↑
17.0 km/h
21

24.0°
↑
13.0 km/h
22

23.0°
↑
9.0 km/h
23

23.0°
↑
6.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

20.0°
↑
4.0 km/h
4

20.0°
↑
2.0 km/h
5

20.0°
↑
2.0 km/h
6

19.0°
↑
2.0 km/h
7

21.0°
↑
2.0 km/h
8

23.0°
↑
3.0 km/h
9

24.0°
↑
5.0 km/h
10

26.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
9.0 km/h
12

29.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
↑
11.0 km/h
14

32.0°
↑
12.0 km/h
15

32.0°
↑
14.0 km/h
16

32.0°
↑
15.0 km/h
17

32.0°
↑
17.0 km/h
18

30.0°
↑
19.0 km/h
19

27.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marrakesh, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 5.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
PM10: | 14.15 µg/m³ |