Thời tiết tại Rabat, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
14.0°C
cảm giác như 13.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rabat, Ma-rốc (Morocco) vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (1°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rabat, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
18.2°C
17.1°C
16.0°C
72%
16.2 kph
8.0 mm
1.0
08:03 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
16.2°C
14.3°C
71%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
08:04 AM
06:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
16.2°C
14.7°C
68%
14.4 kph
0.8 mm
1.0
08:05 AM
06:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
16.1°C
14.3°C
58%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.4°C
15.4°C
12.6°C
59%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
15.7°C
14.1°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
08:07 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
15.9°C
13.6°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
5.0
08:08 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rabat, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
21
17.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
7.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
8.0 km/h
4
15.0°
↑
8.0 km/h
5
15.0°
↑
9.0 km/h
6
14.0°
↑
8.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
15.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
17.0°
↑
2.0 km/h
11
17.0°
↑
5.0 km/h
12
18.0°
↑
6.0 km/h
13
18.0°
↑
8.0 km/h
14
18.0°
↑
11.0 km/h
15
18.0°
↑
10.0 km/h
16
18.0°
↑
9.0 km/h
17
17.0°
↑
8.0 km/h
18
17.0°
↑
6.0 km/h
19
16.0°
↑
6.0 km/h
20
16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rabat, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.05 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 7.35 µg/m³ |