Thời tiết tại Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦

22.6°C
cảm giác như 24.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Safi, Ma-rốc (Morocco) vào 16:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 28.1 kph (1°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
21.2°C
19.7°C
80%
29.5 kph
0.0 mm
2.0
07:33 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
20.7°C
18.8°C
82%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
07:34 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
20.7°C
18.9°C
85%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:35 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
20.8°C
19.4°C
85%
27.7 kph
0.0 mm
2.0
07:35 AM
07:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
20.9°C
19.6°C
81%
34.2 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
07:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
20.2°C
18.3°C
77%
35.3 kph
0.0 mm
6.0
07:37 AM
07:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
19.8°C
17.3°C
79%
32.8 kph
0.0 mm
5.0
07:37 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
17

22.0°
↑
28.0 km/h
18

22.0°
↑
27.0 km/h
19

21.0°
↑
25.0 km/h
20

20.0°
↑
24.0 km/h
21

20.0°
↑
23.0 km/h
22

20.0°
↑
23.0 km/h
23

20.0°
↑
21.0 km/h

20.0°
↑
16.0 km/h
1

20.0°
↑
14.0 km/h
2

19.0°
↑
15.0 km/h
3

19.0°
↑
16.0 km/h
4

19.0°
↑
16.0 km/h
5

19.0°
↑
17.0 km/h
6

19.0°
↑
17.0 km/h
7

19.0°
↑
17.0 km/h
8

19.0°
↑
19.0 km/h
9

21.0°
↑
19.0 km/h
10

22.0°
↑
18.0 km/h
11

23.0°
↑
19.0 km/h
12

23.0°
↑
23.0 km/h
13

23.0°
↑
28.0 km/h
14

23.0°
↑
31.0 km/h
15

23.0°
↑
31.0 km/h
16

22.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 101.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
PM10: | 14.75 µg/m³ |