Thời tiết tại Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Safi, Ma-rốc (Morocco) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 33.1 kph (223°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 79% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
18.7°C
18.0°C
77%
38.2 kph
2.8 mm
1.0
08:05 AM
06:37 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
18.7°C
18.0°C
81%
38.9 kph
0.0 mm
1.0
08:06 AM
06:36 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
18.6°C
18.0°C
83%
32.8 kph
4.5 mm
1.0
08:07 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
19.0°C
17.9°C
17.1°C
77%
22.3 kph
10.3 mm
1.0
08:08 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
19.3°C
17.6°C
16.7°C
78%
24.5 kph
9.2 mm
1.0
08:09 AM
06:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
18.3°C
17.4°C
16.6°C
78%
12.6 kph
0.1 mm
5.0
08:10 AM
06:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
17.3°C
16.2°C
72%
27.4 kph
0.0 mm
5.0
08:11 AM
06:34 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦
Friday, November 14, 2025
21.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
19
19.0°
↑
32.0 km/h
20
19.0°
↑
31.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
22
19.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
23
18.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
18.0°
↑
28.0 km/h
1
18.0°
↑
26.0 km/h
2
18.0°
↑
25.0 km/h
3
18.0°
↑
24.0 km/h
4
18.0°
↑
24.0 km/h
5
18.0°
↑
25.0 km/h
6
18.0°
↑
24.0 km/h
7
18.0°
↑
24.0 km/h
8
18.0°
↑
26.0 km/h
9
19.0°
↑
30.0 km/h
10
19.0°
↑
35.0 km/h
11
19.0°
↑
37.0 km/h
12
20.0°
↑
38.0 km/h
13
19.0°
↑
39.0 km/h
14
19.0°
↑
38.0 km/h
15
19.0°
↑
37.0 km/h
16
19.0°
↑
36.0 km/h
17
19.0°
↑
33.0 km/h
18
19.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Safi, Ma-rốc (Morocco) 🇲🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 82.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 14.35 µg/m³ |