Thời tiết tại Lusaka, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲

26.6°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lusaka, Dăm-bi-a (Zambia) vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 18% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (111°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lusaka, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
23.9°C
17.5°C
26%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
22.7°C
18.0°C
33%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
22.4°C
15.0°C
39%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:47 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
25.0°C
18.0°C
26%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
27.2°C
19.9°C
21%
20.9 kph
0.0 mm
4.0
05:45 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.4°C
27.2°C
22.2°C
21%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
05:45 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
27.9°C
22.9°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
8.0
05:44 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lusaka, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲
Friday, October 03, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
19

25.0°
↑
14.0 km/h
20

24.0°
↑
14.0 km/h
21

22.0°
↑
11.0 km/h
22

21.0°
↑
11.0 km/h
23

21.0°
↑
15.0 km/h

21.0°
↑
18.0 km/h
1

21.0°
↑
21.0 km/h
2

20.0°
↑
22.0 km/h
3

20.0°
↑
21.0 km/h
4

19.0°
↑
20.0 km/h
5

18.0°
↑
21.0 km/h
6

18.0°
↑
20.0 km/h
7

18.0°
↑
20.0 km/h
8

20.0°
↑
24.0 km/h
9

22.0°
↑
23.0 km/h
10

24.0°
↑
22.0 km/h
11

26.0°
↑
21.0 km/h
12

28.0°
↑
19.0 km/h
13

29.0°
↑
19.0 km/h
14

29.0°
↑
20.0 km/h
15

29.0°
↑
20.0 km/h
16

28.0°
↑
21.0 km/h
17

27.0°
↑
20.0 km/h
18

24.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lusaka, Dăm-bi-a (Zambia) 🇿🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
PM10: | 3.45 µg/m³ |