Thời tiết tại Chinhoyi, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

27.6°C
cảm giác như 26.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Chinhoyi, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 25% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chinhoyi, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
22.2°C
14.4°C
40%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
22.3°C
13.3°C
42%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
24.8°C
15.0°C
28%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
26.3°C
17.6°C
23%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
27.4°C
19.8°C
27%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
05:36 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
27.3°C
21.3°C
30%
19.8 kph
0.8 mm
7.0
05:35 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
26.7°C
20.3°C
33%
22.7 kph
0.0 mm
8.0
05:35 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chinhoyi, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
28.0°C
22.0°C
16.0°C
11.0°C
12

29.0°
↑
14.0 km/h
13

30.0°
↑
13.0 km/h
14

31.0°
↑
13.0 km/h
15

31.0°
↑
14.0 km/h
16

31.0°
↑
16.0 km/h
17

29.0°
↑
16.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
13.0 km/h
20

22.0°
↑
13.0 km/h
21

21.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
14.0 km/h
23

18.0°
↑
13.0 km/h

17.0°
↑
13.0 km/h
1

16.0°
↑
12.0 km/h
2

15.0°
↑
11.0 km/h
3

14.0°
↑
9.0 km/h
4

14.0°
↑
8.0 km/h
5

14.0°
↑
8.0 km/h
6

13.0°
↑
8.0 km/h
7

16.0°
↑
12.0 km/h
8

19.0°
↑
12.0 km/h
9

22.0°
↑
12.0 km/h
10

26.0°
↑
11.0 km/h
11

28.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chinhoyi, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |