Thời tiết tại Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
13.8°C
cảm giác như 13.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (120°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 49% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.9°C
19.2°C
13.3°C
68%
21.2 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.3°C
14.9°C
54%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:17 AM
06:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
22.9°C
15.9°C
48%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:17 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
21.0°C
17.2°C
59%
21.6 kph
2.8 mm
2.0
05:17 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
23.2°C
16.4°C
46%
13.3 kph
0.0 mm
5.0
05:17 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
23.6°C
19.3°C
48%
22.7 kph
1.8 mm
6.0
05:17 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
21.4°C
16.8°C
69%
29.2 kph
3.4 mm
6.0
05:17 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Wednesday, November 19, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
3
14.0°
↑
11.0 km/h
4
13.0°
↑
12.0 km/h
5
13.0°
↑
11.0 km/h
6
14.0°
↑
13.0 km/h
7
15.0°
↑
15.0 km/h
8
17.0°
↑
16.0 km/h
9
20.0°
↑
17.0 km/h
10
22.0°
↑
17.0 km/h
11
24.0°
↑
17.0 km/h
12
25.0°
↑
16.0 km/h
13
26.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
18.0 km/h
15
24.0°
↑
21.0 km/h
16
24.0°
↑
20.0 km/h
17
24.0°
↑
18.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
21.0°
↑
13.0 km/h
20
20.0°
↑
17.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
22
19.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
23
18.0°
↑
20.0 km/h
17.0°
↑
20.0 km/h
1
17.0°
↑
20.0 km/h
2
16.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.45 µg/m³ |
| PM10: | 3.45 µg/m³ |