Thời tiết tại Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

13.3°C
cảm giác như 11.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 25.9 kph (108°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 36% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.7°C
19.6°C
13.1°C
52%
27.7 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
22.3°C
12.7°C
39%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
25.7°C
16.7°C
25%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
26.8°C
18.4°C
16%
20.2 kph
0.0 mm
4.0
05:42 AM
06:05 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
23.4°C
18.1°C
28%
29.9 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
19.8°C
16.3°C
66%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
05:40 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.8°C
20.9°C
15.6°C
56%
24.8 kph
0.0 mm
7.0
05:39 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
2

13.0°
↑
27.0 km/h
3

13.0°
↑
28.0 km/h
4

14.0°
↑
27.0 km/h
5

14.0°
↑
26.0 km/h
6

14.0°
↑
24.0 km/h
7

15.0°
↑
25.0 km/h
8

17.0°
↑
26.0 km/h
9

20.0°
↑
24.0 km/h
10

22.0°
↑
22.0 km/h
11

24.0°
↑
22.0 km/h
12

26.0°
↑
21.0 km/h
13

27.0°
↑
21.0 km/h
14

28.0°
↑
20.0 km/h
15

28.0°
↑
20.0 km/h
16

27.0°
↑
21.0 km/h
17

26.0°
↑
20.0 km/h
18

23.0°
↑
18.0 km/h
19

21.0°
↑
19.0 km/h
20

20.0°
↑
21.0 km/h
21

18.0°
↑
22.0 km/h
22

17.0°
↑
20.0 km/h
23

17.0°
↑
20.0 km/h

16.0°
↑
19.0 km/h
1

16.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bulawayo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |