Thời tiết tại Harare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Harare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 28% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (110°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Harare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
21.2°C
13.9°C
26%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
19.8°C
13.4°C
48%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
20.1°C
11.7°C
47%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
22.7°C
14.1°C
30%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
24.2°C
16.5°C
24%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
05:33 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.1°C
22.9°C
18.3°C
34%
22.0 kph
0.0 mm
7.0
05:32 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
21.0°C
16.8°C
52%
23.8 kph
0.6 mm
6.0
05:32 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Harare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Friday, October 03, 2025
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
21

19.0°
↑
14.0 km/h
22

18.0°
↑
14.0 km/h
23

16.0°
↑
16.0 km/h

15.0°
↑
19.0 km/h
1

14.0°
↑
18.0 km/h
2

13.0°
↑
18.0 km/h
3

14.0°
↑
18.0 km/h
4

14.0°
↑
18.0 km/h
5

14.0°
↑
18.0 km/h
6

14.0°
↑
18.0 km/h
7

15.0°
↑
22.0 km/h
8

18.0°
↑
23.0 km/h
9

20.0°
↑
21.0 km/h
10

23.0°
↑
20.0 km/h
11

25.0°
↑
18.0 km/h
12

27.0°
↑
17.0 km/h
13

28.0°
↑
17.0 km/h
14

29.0°
↑
17.0 km/h
15

29.0°
↑
18.0 km/h
16

28.0°
↑
19.0 km/h
17

26.0°
↑
20.0 km/h
18

23.0°
↑
17.0 km/h
19

21.0°
↑
16.0 km/h
20

19.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Harare, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 180.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |