Thời tiết tại Masvingo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
15.1°C
cảm giác như 15.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Masvingo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (166°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 96% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Masvingo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
19.0°C
15.0°C
77%
20.2 kph
0.8 mm
2.0
05:08 AM
06:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
27.4°C
20.7°C
14.8°C
65%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
22.4°C
15.6°C
55%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
23.2°C
17.0°C
55%
13.3 kph
1.4 mm
3.0
05:08 AM
06:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.5°C
24.9°C
17.9°C
49%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
05:08 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
25.7°C
20.0°C
46%
15.8 kph
1.9 mm
7.0
05:08 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.6°C
17.2°C
76%
22.3 kph
1.4 mm
6.0
05:08 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Masvingo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
3
15.0°
↑
4.0 km/h
4
15.0°
↑
3.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
5.0 km/h
7
17.0°
↑
6.0 km/h
8
18.0°
↑
8.0 km/h
9
20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10
21.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
11
21.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
12
22.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15
25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16
24.0°
↑
14.0 km/h
17
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
21.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
19
19.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
20
19.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22
18.0°
↑
14.0 km/h
23
18.0°
↑
11.0 km/h
17.0°
↑
10.0 km/h
1
16.0°
↑
11.0 km/h
2
16.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Masvingo, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 82.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 2.45 µg/m³ |