Thời tiết tại Chitungwiza, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Chitungwiza, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (119°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chitungwiza, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
20.0°C
10.3°C
30%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
19.7°C
12.1°C
50%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
31.3°C
20.1°C
10.1°C
46%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
22.8°C
12.1°C
30%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
24.0°C
14.9°C
24%
19.8 kph
0.0 mm
4.0
05:33 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
22.4°C
16.7°C
35%
20.5 kph
0.0 mm
7.0
05:32 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
20.4°C
15.6°C
57%
30.6 kph
0.6 mm
6.0
05:32 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chitungwiza, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Friday, October 03, 2025
31.0°C
26.0°C
20.0°C
15.0°C
10.0°C
21

17.0°
↑
17.0 km/h
22

16.0°
↑
14.0 km/h
23

14.0°
↑
14.0 km/h

13.0°
↑
16.0 km/h
1

12.0°
↑
16.0 km/h
2

13.0°
↑
18.0 km/h
3

14.0°
↑
19.0 km/h
4

14.0°
↑
19.0 km/h
5

15.0°
↑
19.0 km/h
6

14.0°
↑
18.0 km/h
7

16.0°
↑
22.0 km/h
8

18.0°
↑
22.0 km/h
9

21.0°
↑
21.0 km/h
10

24.0°
↑
20.0 km/h
11

26.0°
↑
18.0 km/h
12

28.0°
↑
17.0 km/h
13

29.0°
↑
19.0 km/h
14

29.0°
↑
20.0 km/h
15

29.0°
↑
19.0 km/h
16

28.0°
↑
20.0 km/h
17

26.0°
↑
21.0 km/h
18

22.0°
↑
19.0 km/h
19

19.0°
↑
19.0 km/h
20

17.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chitungwiza, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |