Thời tiết tại Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (96°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 81% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
20.7°C
17.3°C
15.5°C
87%
12.6 kph
8.6 mm
1.0
05:11 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
24.6°C
18.0°C
14.4°C
80%
11.5 kph
6.0 mm
3.0
05:11 AM
06:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
19.1°C
14.8°C
71%
13.0 kph
0.7 mm
3.0
05:11 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
19.8°C
14.5°C
66%
15.5 kph
0.1 mm
4.0
05:11 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.5°C
16.2°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
05:11 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
23.1°C
16.6°C
51%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:11 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
24.1°C
18.0°C
48%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
05:11 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
2
16.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
16.0°
↑
7.0 km/h
4
16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
8
18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9
19.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
10
19.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
11
20.0°
0.4 mm
↑
11.0 km/h
12
20.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
13
21.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
14
20.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
15
19.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
16
18.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
17
17.0°
1.7 mm
↑
10.0 km/h
18
17.0°
1.3 mm
↑
10.0 km/h
19
16.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
20
16.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
21
16.0°
↑
9.0 km/h
22
16.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
7.0 km/h
15.0°
↑
7.0 km/h
1
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 249.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 5.35 µg/m³ |