Thời tiết tại Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼

14.1°C
cảm giác như 13.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 69% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
18.9°C
11.9°C
51%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:35 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
19.6°C
10.6°C
47%
13.3 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
21.8°C
12.5°C
31%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:34 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
23.5°C
15.1°C
24%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:33 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.4°C
23.5°C
15.9°C
37%
20.9 kph
0.1 mm
4.0
05:32 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
21.2°C
16.8°C
46%
18.4 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.2°C
22.1°C
14.6°C
41%
21.6 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
26.0°C
20.0°C
14.0°C
8.0°C

13.0°
↑
10.0 km/h
1

12.0°
↑
9.0 km/h
2

12.0°
↑
8.0 km/h
3

11.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
7.0 km/h
5

11.0°
↑
8.0 km/h
6

11.0°
↑
7.0 km/h
7

14.0°
↑
9.0 km/h
8

18.0°
↑
11.0 km/h
9

21.0°
↑
12.0 km/h
10

24.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
13.0 km/h
12

28.0°
↑
12.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

30.0°
↑
12.0 km/h
15

30.0°
↑
13.0 km/h
16

29.0°
↑
13.0 km/h
17

27.0°
↑
12.0 km/h
18

23.0°
↑
9.0 km/h
19

20.0°
↑
10.0 km/h
20

19.0°
↑
12.0 km/h
21

18.0°
↑
13.0 km/h
22

17.0°
↑
12.0 km/h
23

16.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ruwa, Dim-ba-bu-ê (Zimbabwe) 🇿🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 248.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
PM10: | 14.75 µg/m³ |