Thời tiết tại Paris, Pháp 🇫🇷
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Paris, Pháp vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paris, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
13.3°C
10.9°C
82%
11.2 kph
3.0 mm
0.0
08:00 AM
05:10 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.2°C
9.3°C
84%
17.3 kph
1.8 mm
0.0
08:02 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.9°C
8.0°C
5.3°C
64%
22.3 kph
0.4 mm
0.0
08:03 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
5.4°C
4.3°C
71%
13.7 kph
0.4 mm
0.0
08:05 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.0°C
4.9°C
3.0°C
78%
20.9 kph
2.1 mm
0.0
08:06 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
4.8°C
3.3°C
78%
18.0 kph
0.4 mm
1.0
08:07 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
5.9°C
3.7°C
1.5°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
08:09 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Paris, Pháp 🇫🇷
Saturday, November 15, 2025
15.0°C
13.0°C
11.0°C
9.0°C
7.0°C
15
14.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
16
13.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
17
13.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
18
12.0°
↑
1.0 km/h
19
12.0°
↑
4.0 km/h
20
12.0°
↑
5.0 km/h
21
11.0°
↑
6.0 km/h
22
11.0°
↑
6.0 km/h
23
11.0°
↑
6.0 km/h
11.0°
↑
5.0 km/h
1
10.0°
↑
5.0 km/h
2
10.0°
↑
5.0 km/h
3
10.0°
↑
5.0 km/h
4
10.0°
↑
5.0 km/h
5
10.0°
↑
5.0 km/h
6
10.0°
↑
5.0 km/h
7
9.0°
↑
6.0 km/h
8
9.0°
↑
6.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
11.0°
↑
6.0 km/h
11
12.0°
↑
8.0 km/h
12
13.0°
↑
8.0 km/h
13
14.0°
↑
7.0 km/h
14
14.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paris, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 382.85 µg/m³ |
| O3: | 8.0 µg/m³ |
| NO2: | 38.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
| PM10: | 16.05 µg/m³ |