Thời tiết tại Bordeaux, Pháp 🇫🇷
3.3°C
cảm giác như 1.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bordeaux, Pháp vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (14°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bordeaux, Pháp 🇫🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.6°C
5.8°C
2.8°C
67%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
7.5°C
4.6°C
71%
19.1 kph
3.6 mm
0.0
08:05 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.7°C
4.9°C
3.2°C
76%
11.9 kph
1.4 mm
0.0
08:06 AM
05:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
8.5°C
3.8°C
0.5°C
73%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
11.4°C
6.0°C
2.4°C
78%
33.8 kph
5.3 mm
0.0
08:09 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
11.6°C
10.4°C
79%
19.8 kph
1.1 mm
3.0
08:10 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
13.6°C
12.3°C
10.5°C
87%
33.8 kph
11.0 mm
3.0
08:11 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bordeaux, Pháp 🇫🇷
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
7
3.0°
↑
8.0 km/h
8
3.0°
↑
8.0 km/h
9
4.0°
↑
8.0 km/h
10
6.0°
↑
9.0 km/h
11
7.0°
↑
9.0 km/h
12
9.0°
↑
8.0 km/h
13
9.0°
↑
9.0 km/h
14
10.0°
↑
10.0 km/h
15
10.0°
↑
10.0 km/h
16
9.0°
↑
10.0 km/h
17
7.0°
↑
8.0 km/h
18
6.0°
↑
6.0 km/h
19
5.0°
↑
5.0 km/h
20
5.0°
↑
4.0 km/h
21
5.0°
↑
4.0 km/h
22
4.0°
↑
2.0 km/h
23
4.0°
↑
1.0 km/h
5.0°
↑
3.0 km/h
1
6.0°
↑
4.0 km/h
2
6.0°
↑
5.0 km/h
3
6.0°
↑
7.0 km/h
4
6.0°
↑
8.0 km/h
5
6.0°
↑
9.0 km/h
6
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bordeaux, Pháp 🇫🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 14.45 µg/m³ |