Thời tiết tại Bilbao, Tây Ban Nha 🇪🇸
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bilbao, Tây Ban Nha vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (202°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1005.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bilbao, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.7°C
12.0°C
60%
25.9 kph
4.6 mm
0.0
08:05 AM
05:48 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
12.6°C
9.6°C
69%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.6°C
11.1°C
8.7°C
78%
15.1 kph
3.6 mm
0.0
08:08 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
8.5°C
7.6°C
72%
9.7 kph
0.6 mm
0.0
08:09 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
8.0°C
6.4°C
70%
14.0 kph
2.3 mm
0.0
08:10 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
8.2°C
6.3°C
4.4°C
84%
13.0 kph
6.5 mm
2.0
08:11 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
6.0°C
4.7°C
3.7°C
84%
13.3 kph
5.1 mm
1.0
08:12 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bilbao, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
8
14.0°
↑
23.0 km/h
9
14.0°
↑
24.0 km/h
10
14.0°
↑
24.0 km/h
11
16.0°
↑
24.0 km/h
12
16.0°
↑
20.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
17.0°
↑
19.0 km/h
15
17.0°
↑
14.0 km/h
16
17.0°
↑
9.0 km/h
17
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
14.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
19
13.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
20
12.0°
2.4 mm
↑
5.0 km/h
21
12.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
22
12.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
23
12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12.0°
↑
12.0 km/h
1
11.0°
↑
10.0 km/h
2
10.0°
↑
9.0 km/h
3
10.0°
↑
9.0 km/h
4
10.0°
↑
9.0 km/h
5
10.0°
↑
9.0 km/h
6
10.0°
↑
9.0 km/h
7
10.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bilbao, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 120.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 3.05 µg/m³ |