Thời tiết tại Málaga, Tây Ban Nha 🇪🇸
17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Málaga, Tây Ban Nha vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (309°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Málaga, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.7°C
17.0°C
15.1°C
73%
12.2 kph
2.8 mm
0.0
07:57 AM
06:08 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
16.1°C
12.6°C
66%
11.2 kph
0.2 mm
0.0
07:58 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
20.1°C
15.7°C
12.8°C
58%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:59 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
18.3°C
14.7°C
12.2°C
56%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
12.6°C
10.4°C
62%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
08:01 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
10.5°C
8.2°C
50%
26.3 kph
0.0 mm
4.0
08:02 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.1°C
10.0°C
6.2°C
46%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
08:03 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Málaga, Tây Ban Nha 🇪🇸
Sunday, November 16, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
3
17.0°
↑
11.0 km/h
4
16.0°
↑
10.0 km/h
5
16.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6
16.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
7
15.0°
↑
11.0 km/h
8
15.0°
↑
12.0 km/h
9
16.0°
↑
10.0 km/h
10
17.0°
↑
9.0 km/h
11
18.0°
↑
8.0 km/h
12
19.0°
↑
8.0 km/h
13
20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
14
19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15
18.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
16
17.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17
17.0°
↑
6.0 km/h
18
17.0°
↑
4.0 km/h
19
16.0°
↑
4.0 km/h
20
16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
16.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
22
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23
16.0°
↑
6.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
15.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Málaga, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |