Thời tiết tại Palma, Tây Ban Nha 🇪🇸

21.4°C
cảm giác như 21.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Palma, Tây Ban Nha vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (247°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palma, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.0°C
22.1°C
19.7°C
75%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:49 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
18.8°C
16.0°C
69%
29.2 kph
0.1 mm
1.0
07:50 AM
07:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
18.2°C
15.5°C
68%
15.1 kph
0.4 mm
1.0
07:51 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
18.9°C
15.8°C
70%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:52 AM
07:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.2°C
18.9°C
16.8°C
74%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
07:53 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
20.7°C
18.1°C
70%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
07:54 AM
07:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
24.5°C
20.4°C
17.6°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
07:55 AM
07:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Palma, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
2

20.0°
↑
9.0 km/h
3

20.0°
↑
8.0 km/h
4

20.0°
↑
6.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
6.0 km/h
7

20.0°
↑
8.0 km/h
8

21.0°
↑
7.0 km/h
9

23.0°
↑
10.0 km/h
10

24.0°
↑
12.0 km/h
11

24.0°
↑
13.0 km/h
12

25.0°
↑
13.0 km/h
13

25.0°
↑
15.0 km/h
14

25.0°
↑
17.0 km/h
15

24.0°
↑
16.0 km/h
16

24.0°
↑
16.0 km/h
17

24.0°
↑
16.0 km/h
18

23.0°
↑
13.0 km/h
19

22.0°
↑
10.0 km/h
20

22.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
8.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
7.0 km/h

21.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palma, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |