Thời tiết tại Alicante, Tây Ban Nha 🇪🇸
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Alicante, Tây Ban Nha vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 35.6 kph (210°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alicante, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Có mây
21.7°C
19.6°C
16.9°C
67%
41.8 kph
0.1 mm
0.0
07:43 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Có mây
21.8°C
18.7°C
16.3°C
65%
26.6 kph
0.0 mm
0.0
07:44 AM
05:51 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
18.8°C
17.2°C
68%
20.9 kph
3.6 mm
0.0
07:45 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
17.4°C
15.4°C
58%
19.1 kph
0.4 mm
0.0
07:46 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
15.2°C
13.3°C
60%
10.4 kph
0.3 mm
0.0
07:47 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
17.3°C
14.4°C
11.7°C
52%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
07:48 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
17.8°C
14.6°C
12.5°C
59%
22.7 kph
0.1 mm
4.0
07:49 AM
05:47 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Alicante, Tây Ban Nha 🇪🇸
Friday, November 14, 2025
23.0°C
21.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
19
18.0°
↑
32.0 km/h
20
18.0°
↑
28.0 km/h
21
18.0°
↑
22.0 km/h
22
17.0°
↑
17.0 km/h
23
17.0°
↑
17.0 km/h
17.0°
↑
22.0 km/h
1
17.0°
↑
21.0 km/h
2
17.0°
↑
16.0 km/h
3
17.0°
↑
13.0 km/h
4
17.0°
↑
9.0 km/h
5
17.0°
↑
12.0 km/h
6
16.0°
↑
10.0 km/h
7
16.0°
↑
11.0 km/h
8
16.0°
↑
8.0 km/h
9
18.0°
↑
8.0 km/h
10
19.0°
↑
10.0 km/h
11
20.0°
↑
13.0 km/h
12
21.0°
↑
12.0 km/h
13
21.0°
↑
14.0 km/h
14
22.0°
↑
16.0 km/h
15
22.0°
↑
19.0 km/h
16
21.0°
↑
26.0 km/h
17
20.0°
↑
27.0 km/h
18
19.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alicante, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 113.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |