Thời tiết tại Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Valencia, Tây Ban Nha vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (289°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.9°C
14.3°C
11.5°C
60%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
13.0°C
9.5°C
60%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
11.9°C
9.1°C
48%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.2°C
9.5°C
6.3°C
42%
43.6 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
8.5°C
4.6°C
45%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
13.7°C
9.6°C
49%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
07:55 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
19.4°C
15.4°C
13.2°C
54%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
07:56 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
12
17.0°
↑
6.0 km/h
13
17.0°
↑
4.0 km/h
14
18.0°
↑
5.0 km/h
15
18.0°
↑
9.0 km/h
16
18.0°
↑
14.0 km/h
17
16.0°
↑
16.0 km/h
18
15.0°
↑
14.0 km/h
19
14.0°
↑
11.0 km/h
20
14.0°
↑
6.0 km/h
21
14.0°
↑
2.0 km/h
22
14.0°
↑
0.0 km/h
23
13.0°
↑
2.0 km/h
13.0°
↑
5.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
12.0°
↑
8.0 km/h
3
11.0°
↑
8.0 km/h
4
11.0°
↑
8.0 km/h
5
11.0°
↑
10.0 km/h
6
10.0°
↑
10.0 km/h
7
10.0°
↑
10.0 km/h
8
10.0°
↑
11.0 km/h
9
11.0°
↑
10.0 km/h
10
12.0°
↑
10.0 km/h
11
14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.85 µg/m³ |
| SO2: | 5.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 11.05 µg/m³ |