Thời tiết tại Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸

20.1°C
cảm giác như 20.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Valencia, Tây Ban Nha vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (297°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.8°C
22.7°C
19.9°C
67%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
08:01 AM
07:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
20.8°C
19.2°C
71%
23.8 kph
1.6 mm
1.0
08:02 AM
07:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
20.3°C
18.7°C
74%
16.2 kph
1.1 mm
1.0
08:02 AM
07:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
20.5°C
17.7°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
08:03 AM
07:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
20.2°C
18.4°C
80%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
08:04 AM
07:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
21.3°C
19.8°C
78%
15.5 kph
0.4 mm
5.0
08:05 AM
07:32 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
21.7°C
20.5°C
74%
20.2 kph
0.5 mm
5.0
08:06 AM
07:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

20.0°
↑
5.0 km/h
8

21.0°
↑
5.0 km/h
9

22.0°
↑
5.0 km/h
10

23.0°
↑
5.0 km/h
11

25.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
6.0 km/h
13

27.0°
↑
11.0 km/h
14

27.0°
↑
16.0 km/h
15

26.0°
↑
18.0 km/h
16

26.0°
↑
17.0 km/h
17

25.0°
↑
14.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

23.0°
↑
7.0 km/h
20

22.0°
↑
8.0 km/h
21

22.0°
↑
10.0 km/h
22

22.0°
↑
9.0 km/h
23

22.0°
↑
7.0 km/h

21.0°
↑
8.0 km/h
1

21.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valencia, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 189.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 50.45 µg/m³ |
SO2: | 6.15 µg/m³ |
PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
PM10: | 28.85 µg/m³ |