Thời tiết tại Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸

25.1°C
cảm giác như 25.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Valladolid, Tây Ban Nha vào 18:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 36% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
18.4°C
12.4°C
51%
24.1 kph
0.0 mm
1.0
08:19 AM
07:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
13.7°C
8.8°C
57%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
08:20 AM
07:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
15.4°C
8.1°C
50%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
08:21 AM
07:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
26.3°C
18.9°C
12.7°C
40%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
08:22 AM
07:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
18.4°C
13.2°C
42%
20.2 kph
0.6 mm
1.0
08:23 AM
07:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.3°C
15.5°C
11.5°C
62%
28.1 kph
0.0 mm
5.0
08:24 AM
07:47 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
23.0°C
15.9°C
10.2°C
62%
22.0 kph
0.0 mm
5.0
08:25 AM
07:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
19

21.0°
↑
21.0 km/h
20

18.0°
↑
20.0 km/h
21

16.0°
↑
22.0 km/h
22

14.0°
↑
22.0 km/h
23

13.0°
↑
20.0 km/h

12.0°
↑
21.0 km/h
1

11.0°
↑
19.0 km/h
2

11.0°
↑
17.0 km/h
3

11.0°
↑
17.0 km/h
4

10.0°
↑
15.0 km/h
5

10.0°
↑
16.0 km/h
6

9.0°
↑
14.0 km/h
7

9.0°
↑
14.0 km/h
8

10.0°
↑
15.0 km/h
9

11.0°
↑
22.0 km/h
10

13.0°
↑
22.0 km/h
11

15.0°
↑
20.0 km/h
12

17.0°
↑
20.0 km/h
13

18.0°
↑
18.0 km/h
14

20.0°
↑
19.0 km/h
15

20.0°
↑
19.0 km/h
16

20.0°
↑
20.0 km/h
17

20.0°
↑
19.0 km/h
18

19.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 96.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
PM10: | 4.55 µg/m³ |