Thời tiết tại Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸
7.0°C
cảm giác như 4.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Valladolid, Tây Ban Nha vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
10.7°C
7.3°C
4.1°C
67%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
8.9°C
4.8°C
2.1°C
71%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
8.0°C
4.0°C
1.5°C
69%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
6.4°C
2.7°C
-0.4°C
71%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:15 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
8.3°C
2.6°C
-0.0°C
72%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
08:16 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
12.5°C
6.8°C
3.3°C
84%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
08:17 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
13.6°C
9.2°C
6.3°C
82%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
08:18 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
12
9.0°
↑
15.0 km/h
13
10.0°
↑
14.0 km/h
14
10.0°
↑
11.0 km/h
15
11.0°
↑
10.0 km/h
16
11.0°
↑
9.0 km/h
17
10.0°
↑
8.0 km/h
18
8.0°
↑
6.0 km/h
19
7.0°
↑
4.0 km/h
20
6.0°
↑
5.0 km/h
21
5.0°
↑
6.0 km/h
22
5.0°
↑
7.0 km/h
23
4.0°
↑
8.0 km/h
4.0°
↑
7.0 km/h
1
3.0°
↑
6.0 km/h
2
3.0°
↑
5.0 km/h
3
3.0°
↑
4.0 km/h
4
3.0°
↑
4.0 km/h
5
3.0°
↑
4.0 km/h
6
3.0°
↑
5.0 km/h
7
2.0°
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
5.0 km/h
9
3.0°
↑
5.0 km/h
10
5.0°
↑
5.0 km/h
11
6.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valladolid, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 131.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |