Thời tiết tại Córdoba, Tây Ban Nha 🇪🇸
12.1°C
cảm giác như 11.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Córdoba, Tây Ban Nha vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (55°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Córdoba, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
15.2°C
12.5°C
10.7°C
90%
10.4 kph
9.3 mm
0.0
08:02 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
17.2°C
12.5°C
9.2°C
71%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:03 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
11.3°C
8.5°C
73%
11.5 kph
0.1 mm
0.0
08:04 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.8°C
7.0°C
70%
11.5 kph
0.2 mm
0.0
08:05 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
7.2°C
4.0°C
61%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
7.2°C
2.8°C
52%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
08:07 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
14.0°C
8.8°C
4.9°C
60%
6.1 kph
0.0 mm
3.0
08:08 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Córdoba, Tây Ban Nha 🇪🇸
Monday, November 17, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
22
12.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23
12.0°
↑
9.0 km/h
12.0°
↑
9.0 km/h
1
11.0°
↑
8.0 km/h
2
10.0°
↑
8.0 km/h
3
10.0°
↑
8.0 km/h
4
10.0°
↑
9.0 km/h
5
10.0°
↑
9.0 km/h
6
10.0°
↑
9.0 km/h
7
10.0°
↑
9.0 km/h
8
9.0°
↑
9.0 km/h
9
10.0°
↑
9.0 km/h
10
13.0°
↑
10.0 km/h
11
14.0°
↑
12.0 km/h
12
15.0°
↑
12.0 km/h
13
16.0°
↑
11.0 km/h
14
17.0°
↑
9.0 km/h
15
17.0°
↑
7.0 km/h
16
17.0°
↑
5.0 km/h
17
17.0°
↑
3.0 km/h
18
14.0°
↑
2.0 km/h
19
12.0°
↑
3.0 km/h
20
12.0°
↑
4.0 km/h
21
11.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Córdoba, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 139.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |