Thời tiết tại Zaragoza, Tây Ban Nha 🇪🇸
14.3°C
cảm giác như 13.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Zaragoza, Tây Ban Nha vào 3:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (236°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zaragoza, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
13.5°C
10.7°C
64%
28.4 kph
0.1 mm
0.0
07:54 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
12.0°C
9.1°C
66%
48.2 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
10.6°C
7.3°C
3.8°C
54%
49.0 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
6.0°C
1.4°C
58%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
7.3°C
4.5°C
66%
28.8 kph
0.6 mm
0.0
07:59 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.1°C
4.6°C
2.9°C
71%
46.8 kph
0.8 mm
1.0
08:00 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
7.9°C
4.6°C
2.4°C
75%
43.2 kph
0.0 mm
2.0
08:01 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zaragoza, Tây Ban Nha 🇪🇸
Sunday, November 16, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4
12.0°
↑
16.0 km/h
5
12.0°
↑
18.0 km/h
6
11.0°
↑
17.0 km/h
7
11.0°
↑
15.0 km/h
8
11.0°
↑
16.0 km/h
9
12.0°
↑
20.0 km/h
10
14.0°
↑
27.0 km/h
11
15.0°
↑
28.0 km/h
12
16.0°
↑
28.0 km/h
13
17.0°
↑
23.0 km/h
14
17.0°
↑
22.0 km/h
15
17.0°
↑
20.0 km/h
16
17.0°
↑
17.0 km/h
17
16.0°
↑
13.0 km/h
18
13.0°
↑
13.0 km/h
19
13.0°
↑
18.0 km/h
20
12.0°
↑
19.0 km/h
21
12.0°
↑
17.0 km/h
22
12.0°
↑
16.0 km/h
23
11.0°
↑
17.0 km/h
11.0°
↑
17.0 km/h
1
10.0°
↑
16.0 km/h
2
10.0°
↑
15.0 km/h
3
10.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zaragoza, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 116.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
| PM10: | 4.45 µg/m³ |