Thời tiết tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸

13.2°C
cảm giác như 13.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Madrid, Tây Ban Nha vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 41% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (48°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 08:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
27.4°C
22.0°C
16.9°C
24%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
08:13 AM
07:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
23.0°C
17.0°C
31%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
08:14 AM
07:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
20.1°C
15.8°C
46%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
08:15 AM
07:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
19.1°C
13.6°C
46%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
08:16 AM
07:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
21.5°C
16.1°C
50%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
08:17 AM
07:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
22.3°C
17.4°C
29%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
08:18 AM
07:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.5°C
17.4°C
38%
16.6 kph
0.4 mm
5.0
08:19 AM
07:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
Friday, October 03, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
8

18.0°
↑
4.0 km/h
9

20.0°
↑
3.0 km/h
10

21.0°
↑
2.0 km/h
11

23.0°
↑
1.0 km/h
12

24.0°
↑
1.0 km/h
13

26.0°
↑
3.0 km/h
14

27.0°
↑
5.0 km/h
15

27.0°
↑
9.0 km/h
16

27.0°
↑
12.0 km/h
17

27.0°
↑
12.0 km/h
18

27.0°
↑
11.0 km/h
19

25.0°
↑
10.0 km/h
20

24.0°
↑
11.0 km/h
21

23.0°
↑
11.0 km/h
22

22.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
↑
6.0 km/h

21.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
5

18.0°
↑
3.0 km/h
6

17.0°
↑
2.0 km/h
7

17.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 19.0 µg/m³ |
NO2: | 30.25 µg/m³ |
SO2: | 7.05 µg/m³ |
PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
PM10: | 20.45 µg/m³ |