Thời tiết tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
10.2°C
cảm giác như 7.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Madrid, Tây Ban Nha vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (277°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
11.5°C
9.1°C
56%
19.8 kph
0.1 mm
1.0
07:53 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
10.3°C
6.7°C
53%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:54 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
10.6°C
7.0°C
51%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:55 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
11.0°C
8.3°C
50%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:56 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
19.7°C
13.1°C
8.3°C
44%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:58 AM
06:00 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.3°C
15.1°C
11.5°C
60%
31.7 kph
1.1 mm
4.0
07:59 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
12.4°C
10.5°C
78%
30.6 kph
4.3 mm
3.0
08:00 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
Saturday, November 08, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
1
10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2
11.0°
↑
20.0 km/h
3
10.0°
↑
19.0 km/h
4
10.0°
↑
19.0 km/h
5
10.0°
↑
19.0 km/h
6
10.0°
↑
17.0 km/h
7
9.0°
↑
16.0 km/h
8
9.0°
↑
16.0 km/h
9
10.0°
↑
13.0 km/h
10
11.0°
↑
15.0 km/h
11
12.0°
↑
14.0 km/h
12
13.0°
↑
13.0 km/h
13
14.0°
↑
12.0 km/h
14
14.0°
↑
13.0 km/h
15
15.0°
↑
13.0 km/h
16
15.0°
↑
14.0 km/h
17
14.0°
↑
14.0 km/h
18
13.0°
↑
11.0 km/h
19
12.0°
↑
7.0 km/h
20
11.0°
↑
6.0 km/h
21
11.0°
↑
5.0 km/h
22
10.0°
↑
5.0 km/h
23
10.0°
↑
4.0 km/h
10.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |