Thời tiết tại Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
4.0°C
cảm giác như 3.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Madrid, Tây Ban Nha vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.3°C
8.0°C
5.3°C
53%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:05 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
10.1°C
7.1°C
4.6°C
55%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
9.8°C
5.9°C
3.3°C
51%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
10.0°C
4.9°C
2.3°C
54%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:09 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
8.7°C
5.0°C
62%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
08:10 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
14.1°C
10.6°C
7.7°C
70%
18.0 kph
0.0 mm
4.0
08:11 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
11.2°C
8.2°C
70%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
08:12 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
1
4.0°
↑
4.0 km/h
2
7.0°
↑
6.0 km/h
3
6.0°
↑
6.0 km/h
4
6.0°
↑
6.0 km/h
5
6.0°
↑
6.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
6.0°
↑
4.0 km/h
8
5.0°
↑
2.0 km/h
9
6.0°
↑
2.0 km/h
10
7.0°
↑
2.0 km/h
11
8.0°
↑
1.0 km/h
12
9.0°
↑
1.0 km/h
13
10.0°
↑
3.0 km/h
14
11.0°
↑
4.0 km/h
15
11.0°
↑
5.0 km/h
16
11.0°
↑
5.0 km/h
17
11.0°
↑
6.0 km/h
18
10.0°
↑
5.0 km/h
19
9.0°
↑
1.0 km/h
20
8.0°
↑
8.0 km/h
21
8.0°
↑
10.0 km/h
22
8.0°
↑
9.0 km/h
23
7.0°
↑
7.0 km/h
7.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Madrid, Tây Ban Nha 🇪🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 268.85 µg/m³ |
| O3: | 5.0 µg/m³ |
| NO2: | 54.85 µg/m³ |
| SO2: | 11.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.25 µg/m³ |
| PM10: | 26.15 µg/m³ |