Thời tiết tại Hàng Châu, Trung Hoa 🇨🇳
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Hàng Châu, Trung Hoa vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hàng Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
18.2°C
17.0°C
90%
9.4 kph
2.0 mm
0.0
06:19 AM
05:07 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
16.9°C
16.5°C
15.6°C
93%
12.6 kph
11.5 mm
0.0
06:20 AM
05:06 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.0°C
15.4°C
14.4°C
74%
11.9 kph
0.5 mm
1.0
06:20 AM
05:06 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
18.7°C
15.6°C
13.1°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:05 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa vừa
13.5°C
13.3°C
12.5°C
87%
15.5 kph
9.3 mm
3.0
06:22 AM
05:04 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
13.4°C
12.0°C
88%
16.2 kph
4.3 mm
3.0
06:23 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Hàng Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17.0°C
15.0°C
2
17.0°
↑
4.0 km/h
3
17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4
17.0°
↑
4.0 km/h
5
17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6
17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
2.0 km/h
8
18.0°
↑
2.0 km/h
9
18.0°
↑
2.0 km/h
10
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
19.0°
↑
2.0 km/h
12
20.0°
↑
4.0 km/h
13
20.0°
↑
5.0 km/h
14
20.0°
↑
6.0 km/h
15
20.0°
↑
7.0 km/h
16
20.0°
↑
8.0 km/h
17
19.0°
↑
9.0 km/h
18
18.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
19
18.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
20
18.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21
18.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22
17.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hàng Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 801.85 µg/m³ |
| O3: | 9.0 µg/m³ |
| NO2: | 81.85 µg/m³ |
| SO2: | 30.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.95 µg/m³ |
| PM10: | 50.25 µg/m³ |