Thời tiết tại Taicang, Trung Hoa 🇨🇳
7.1°C
cảm giác như 4.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Taicang, Trung Hoa vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (319°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Taicang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.2°C
6.7°C
4.0°C
36%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
10.9°C
7.4°C
4.0°C
38%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
9.7°C
5.9°C
38%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:28 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.7°C
11.6°C
7.9°C
42%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
12.8°C
9.0°C
52%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:29 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.3°C
14.1°C
10.8°C
57%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
06:30 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
14.6°C
11.1°C
48%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
06:31 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Taicang, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
20
7.0°
↑
15.0 km/h
21
6.0°
↑
13.0 km/h
22
6.0°
↑
12.0 km/h
23
6.0°
↑
12.0 km/h
5.0°
↑
12.0 km/h
1
5.0°
↑
13.0 km/h
2
5.0°
↑
13.0 km/h
3
5.0°
↑
13.0 km/h
4
4.0°
↑
13.0 km/h
5
4.0°
↑
12.0 km/h
6
4.0°
↑
12.0 km/h
7
4.0°
↑
12.0 km/h
8
6.0°
↑
14.0 km/h
9
7.0°
↑
15.0 km/h
10
8.0°
↑
15.0 km/h
11
9.0°
↑
15.0 km/h
12
10.0°
↑
16.0 km/h
13
10.0°
↑
17.0 km/h
14
11.0°
↑
16.0 km/h
15
11.0°
↑
15.0 km/h
16
11.0°
↑
14.0 km/h
17
9.0°
↑
11.0 km/h
18
9.0°
↑
9.0 km/h
19
9.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Taicang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 298.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.35 µg/m³ |
| SO2: | 22.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
| PM10: | 20.75 µg/m³ |