Thời tiết tại Đảo Man 🇮🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Douglas.

13.1°C
cảm giác như 9.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Douglas tại 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 53.6 kph (288°) |
🌡️ Áp suất: | 1001.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Douglas
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
13.0°C
11.9°C
10.0°C
77%
69.1 kph
5.8 mm
0.0
07:27 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
12.5°C
11.5°C
77%
55.8 kph
2.8 mm
0.0
07:28 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
13.9°C
12.8°C
87%
39.6 kph
0.6 mm
0.0
07:30 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
14.3°C
13.6°C
11.9°C
85%
37.1 kph
0.9 mm
0.0
07:32 AM
06:40 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
13.4°C
12.5°C
11.4°C
76%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
07:34 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
U ám
14.5°C
13.8°C
13.3°C
86%
20.9 kph
0.1 mm
3.0
07:36 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều nắng
13.9°C
13.4°C
12.5°C
77%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Douglas
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
9.0°C
19

12.0°
0.1 mm
↑54.0 km/h
20

12.0°
0.0 mm
↑54.0 km/h
21

12.0°
0.0 mm
↑55.0 km/h
22

12.0°
0.0 mm
↑55.0 km/h
23

12.0°
0.0 mm
↑55.0 km/h

12.0°
↑56.0 km/h
1

12.0°
↑54.0 km/h
2

12.0°
↑53.0 km/h
3

12.0°
0.0 mm
↑52.0 km/h
4

12.0°
↑50.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑47.0 km/h
6

12.0°
0.1 mm
↑47.0 km/h
7

12.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
8

12.0°
0.1 mm
↑45.0 km/h
9

12.0°
0.0 mm
↑43.0 km/h
10

12.0°
0.0 mm
↑40.0 km/h
11

13.0°
0.0 mm
↑38.0 km/h
12

13.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
13

13.0°
↑35.0 km/h
14

13.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h
15

13.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
16

14.0°
0.1 mm
↑35.0 km/h
17

14.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
18

14.0°
0.2 mm
↑33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Douglas (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910