Thời tiết tại Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bucharest.
9.3°C
cảm giác như 6.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bucharest tại 15:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bucharest
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Nov 07
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
11.1°C
9.9°C
80%
20.2 kph
1.9 mm
0.0
07:01 AM
04:57 PM
Waning Gibbous
Sat, Nov 08
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
13.2°C
11.0°C
81%
14.8 kph
0.1 mm
0.0
07:02 AM
04:56 PM
Waning Gibbous
Sun, Nov 09
Nhiều nắng
18.3°C
14.5°C
11.5°C
74%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:55 PM
Waning Gibbous
Mon, Nov 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.5°C
11.8°C
82%
15.1 kph
2.6 mm
0.0
07:05 AM
04:53 PM
Waning Gibbous
Tue, Nov 11
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
13.0°C
10.8°C
84%
15.1 kph
0.9 mm
0.0
07:07 AM
04:52 PM
Waning Gibbous
Wed, Nov 12
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
10.0°C
9.4°C
86%
13.3 kph
2.8 mm
2.0
07:08 AM
04:51 PM
Last Quarter
Thu, Nov 13
Có mây
12.1°C
10.1°C
8.4°C
67%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ for Bucharest
Friday, November 07, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
9.0°C
16
13.0°
↑16.0 km/h
17
12.0°
↑19.0 km/h
18
12.0°
↑18.0 km/h
19
12.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
20
12.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
21
12.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
22
11.0°
↑14.0 km/h
23
12.0°
↑14.0 km/h
12.0°
↑13.0 km/h
1
11.0°
↑12.0 km/h
2
11.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
3
11.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
4
11.0°
↑13.0 km/h
5
11.0°
↑12.0 km/h
6
11.0°
↑12.0 km/h
7
11.0°
↑12.0 km/h
8
11.0°
↑12.0 km/h
9
12.0°
↑14.0 km/h
10
13.0°
↑14.0 km/h
11
14.0°
↑15.0 km/h
12
15.0°
↑15.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15
16.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bucharest (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910