Thời tiết tại Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bucharest.
5.4°C
cảm giác như 1.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bucharest tại 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 21.2 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bucharest
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa vừa
15.8°C
11.8°C
7.6°C
73%
23.8 kph
8.4 mm
0.0
07:16 AM
04:45 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
8.5°C
6.9°C
85%
24.8 kph
1.4 mm
0.0
07:17 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
14.0°C
10.5°C
7.6°C
83%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:19 AM
04:44 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
13.1°C
10.1°C
80%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:20 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.0°C
5.2°C
81%
27.0 kph
0.6 mm
0.0
07:21 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
3.3°C
2.6°C
84%
32.4 kph
0.7 mm
1.0
07:22 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
U ám
5.6°C
3.8°C
1.9°C
66%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Bucharest
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
22
8.0°
0.7 mm
↑23.0 km/h
23
8.0°
1.8 mm
↑24.0 km/h
8.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
1
7.0°
0.2 mm
↑25.0 km/h
2
7.0°
0.2 mm
↑23.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
4
7.0°
0.4 mm
↑23.0 km/h
5
7.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
7
7.0°
↑17.0 km/h
8
7.0°
↑13.0 km/h
9
8.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
10
8.0°
↑9.0 km/h
11
9.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
12
9.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
13
10.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
14
10.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
15
10.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
16
10.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
17
10.0°
↑6.0 km/h
18
10.0°
↑5.0 km/h
19
10.0°
↑6.0 km/h
20
10.0°
↑7.0 km/h
21
10.0°
↑6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bucharest (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910