Dự báo thời tiết chính xáccho các thành phố trên toàn thế giới. Xem tất cả các quốc gia.

Thoitiet.my
Menu

Thời tiết tại Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt

1.8°C

cảm giác như 1.8°C

Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt

Thời tiết hiện tại tại Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:00 hôm nay

💧 Độ ẩm: 99%
🌬️ Gió: 3.6 kph (251°)
🌡️ Áp suất: 1015.0 mb
👁️ Tầm nhìn: 7.0 km
🌧️ Mưa: 0.2 mm
☁️ Mây che phủ: 100%
☀️ Chỉ số UV: 0.0
🌅 Mặt trời mọc: 07:20 AM
🌇 Mặt trời lặn: 06:52 PM

Dự báo 7 ngày cho Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

  • Nhiệt độ tối đa
  • Nhiệt độ trung bình
  • Nhiệt độ tối thiểu
  • Độ ẩm trung bình
  • Gió tối đa
  • Tổng lượng mưa
  • Chỉ số UV
  • Mặt trời mọc
  • Mặt trời lặn
  • Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
6.4°C
3.5°C
1.4°C
97%
6.1 kph
4.5 mm
0.0
07:20 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
4.0°C
1.3°C
95%
5.8 kph
1.6 mm
0.0
07:21 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
Mưa vừa
9.1°C
5.7°C
3.6°C
94%
4.3 kph
6.3 mm
0.0
07:23 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
Mưa vừa
4.8°C
4.5°C
4.1°C
98%
5.4 kph
14.4 mm
1.0
07:24 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
5.1°C
4.1°C
94%
8.6 kph
0.3 mm
2.0
07:25 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
6.5°C
2.7°C
85%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
07:27 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
9.5°C
5.8°C
81%
15.1 kph
0.2 mm
2.0
07:28 AM
06:41 PM
Waning Gibbous

Dự báo theo giờ cho Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

Saturday, October 04, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
5
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
2.0°
0.0 mm
2.0 km/h
6
Sương mù
2.0°
2.0 km/h
7
Sương mù
2.0°
2.0 km/h
8
Sương mù
2.0°
3.0 km/h
9
Sương mù
3.0°
0.0 mm
3.0 km/h
10
Sương mù
4.0°
0.0 mm
1.0 km/h
11
Sương mù
5.0°
0.1 mm
1.0 km/h
12
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.1 mm
2.0 km/h
13
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.1 mm
3.0 km/h
14
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.0 mm
3.0 km/h
15
Mưa lả tả gần đó
6.0°
0.1 mm
5.0 km/h
16
Mưa phùn nhẹ
5.0°
0.2 mm
6.0 km/h
17
Mưa phùn nhẹ
4.0°
0.3 mm
6.0 km/h
18
Sương mù
4.0°
0.1 mm
6.0 km/h
19
Sương mù
4.0°
5.0 km/h
20
Sương mù
4.0°
5.0 km/h
21
Sương mù
4.0°
0.0 mm
5.0 km/h
22
Sương mù
4.0°
0.0 mm
5.0 km/h
23
Sương mù
4.0°
0.0 mm
6.0 km/h
Sương mù
3.0°
0.0 mm
5.0 km/h
1
Sương mù
4.0°
4.0 km/h
2
Sương mù
3.0°
4.0 km/h
3
Sương mù
2.0°
5.0 km/h
4
Sương mù
2.0°
5.0 km/h

Chỉ số chất lượng không khí in Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)

Chỉ số US EPA

Environmental Protection Agency

1 2 3 4 5 6

Chỉ số UK DEFRA

Department for Environment, Food & Rural Affairs

1 3 5 7 9 10

Thông số Giá trị
Chỉ số US EPA: 1 (Tốt)
Chỉ số UK DEFRA: 1 (Thấp)
CO: 181.85 µg/m³
O3: 41.0 µg/m³
NO2: 6.25 µg/m³
SO2: 1.35 µg/m³
PM2.5: 8.05 µg/m³
PM10: 8.55 µg/m³

Thời tiết ở các thành phố khác trong Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

Xem thời tiết tất cả các thành phố trong Ru-ma-ni-a (Romania)