Thời tiết tại Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
7.6°C
cảm giác như 7.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (200°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
6.9°C
3.2°C
82%
14.8 kph
4.3 mm
0.0
07:22 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
3.6°C
3.0°C
2.0°C
93%
6.8 kph
7.7 mm
0.0
07:23 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.1°C
6.1°C
2.7°C
87%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:24 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
8.7°C
6.1°C
82%
10.4 kph
0.4 mm
0.0
07:26 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
6.8°C
5.6°C
90%
7.9 kph
4.2 mm
0.0
07:27 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
0.7°C
-3.4°C
87%
12.2 kph
1.8 mm
1.0
07:28 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-0.1°C
-3.2°C
-4.5°C
78%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
07:30 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
9
9.0°
↑
4.0 km/h
10
10.0°
↑
4.0 km/h
11
12.0°
↑
8.0 km/h
12
11.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
13
8.0°
1.5 mm
↑
13.0 km/h
14
6.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h
15
5.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
16
4.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
17
4.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
18
3.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
19
3.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
20
3.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
21
4.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
22
4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23
4.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
4.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
1
4.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
2
3.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
3
2.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
4
2.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
5
2.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
6
2.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
7
2.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
8
2.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Braşov, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
| PM10: | 14.95 µg/m³ |