Thời tiết tại Ploieşti, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

9.2°C
cảm giác như 8.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Ploieşti, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (242°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ploieşti, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
10.1°C
8.5°C
88%
20.5 kph
3.2 mm
0.0
07:18 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
10.6°C
4.9°C
72%
14.8 kph
0.6 mm
1.0
07:19 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
16.2°C
12.1°C
8.7°C
75%
16.9 kph
6.8 mm
0.0
07:20 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.8°C
10.6°C
10.4°C
85%
21.2 kph
19.0 mm
0.0
07:22 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.3°C
11.0°C
8.2°C
69%
12.2 kph
0.0 mm
4.0
07:23 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
17.8°C
13.0°C
8.9°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
07:24 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
19.6°C
14.8°C
10.4°C
61%
11.2 kph
0.0 mm
4.0
07:25 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ploieşti, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
3.0°C
5

10.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6

10.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
7

10.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

10.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9

10.0°
↑
7.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

10.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

10.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
15

10.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
16

10.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
17

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

10.0°
↑
12.0 km/h
19

10.0°
↑
14.0 km/h
20

9.0°
↑
17.0 km/h
21

9.0°
↑
20.0 km/h
22

9.0°
↑
20.0 km/h
23

8.0°
↑
19.0 km/h

8.0°
↑
14.0 km/h
1

7.0°
↑
14.0 km/h
2

6.0°
↑
15.0 km/h
3

6.0°
↑
13.0 km/h
4

5.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ploieşti, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 5.95 µg/m³ |