Thời tiết tại Timişoara, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
10.3°C
cảm giác như 8.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Timişoara, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Timişoara, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
7.9°C
6.3°C
73%
23.8 kph
0.2 mm
0.0
07:39 AM
05:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.7°C
5.8°C
80%
10.4 kph
0.3 mm
0.0
07:41 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
9.8°C
6.6°C
83%
23.0 kph
0.9 mm
0.0
07:42 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
13.8°C
11.0°C
9.4°C
90%
24.5 kph
24.5 mm
0.0
07:43 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
5.9°C
5.3°C
1.2°C
89%
20.9 kph
12.7 mm
0.0
07:45 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-0.2°C
-1.8°C
-7.7°C
99%
20.5 kph
8.4 mm
1.0
07:46 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
-0.7°C
-4.2°C
-8.2°C
96%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:47 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Timişoara, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3
9.0°
↑
19.0 km/h
4
8.0°
↑
22.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
7
7.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
8
7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9
7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
7.0°
↑
15.0 km/h
11
8.0°
↑
15.0 km/h
12
8.0°
↑
13.0 km/h
13
8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
14
8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
8.0°
↑
8.0 km/h
16
8.0°
↑
12.0 km/h
17
7.0°
↑
12.0 km/h
18
7.0°
↑
8.0 km/h
19
7.0°
↑
7.0 km/h
20
6.0°
↑
7.0 km/h
21
6.0°
↑
7.0 km/h
22
6.0°
↑
8.0 km/h
23
6.0°
↑
5.0 km/h
6.0°
↑
6.0 km/h
1
6.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Timişoara, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 9.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
| PM10: | 13.35 µg/m³ |