Thời tiết tại Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

8.0°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
13.5°C
9.8°C
6.4°C
46%
28.4 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.7°C
5.5°C
63%
20.5 kph
0.6 mm
0.0
06:42 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
11.3°C
6.4°C
61%
16.9 kph
0.3 mm
0.0
06:43 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
15.1°C
11.8°C
8.6°C
59%
19.4 kph
0.1 mm
1.0
06:44 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
11.6°C
5.7°C
59%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
06:08 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.0°C
10.8°C
7.2°C
67%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
06:47 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.9°C
15.5°C
11.3°C
67%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
06:48 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C

8.0°
↑
20.0 km/h
1

8.0°
↑
20.0 km/h
2

8.0°
↑
20.0 km/h
3

8.0°
↑
18.0 km/h
4

8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5

8.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
6

7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
7

7.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
8

7.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
9

7.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

8.0°
↑
5.0 km/h
12

9.0°
↑
6.0 km/h
13

9.0°
↑
7.0 km/h
14

10.0°
↑
9.0 km/h
15

10.0°
↑
10.0 km/h
16

10.0°
↑
13.0 km/h
17

9.0°
↑
16.0 km/h
18

8.0°
↑
16.0 km/h
19

7.0°
↑
18.0 km/h
20

7.0°
↑
18.0 km/h
21

6.0°
↑
18.0 km/h
22

6.0°
↑
18.0 km/h
23

6.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 156.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 5.85 µg/m³ |