Thời tiết tại Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
3.9°C
cảm giác như 2.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
8.1°C
5.1°C
2.4°C
67%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
12.3°C
8.3°C
4.8°C
85%
19.4 kph
0.1 mm
0.0
06:47 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
12.4°C
8.4°C
5.5°C
89%
19.8 kph
5.5 mm
0.0
06:49 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
2.6°C
1.5°C
0.2°C
95%
29.5 kph
18.9 mm
0.0
06:50 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.5°C
-1.0°C
-3.8°C
91%
19.8 kph
0.1 mm
0.0
06:52 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.8°C
0.7°C
-1.7°C
93%
14.4 kph
0.3 mm
1.0
06:53 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
6.5°C
2.4°C
77%
32.4 kph
0.3 mm
2.0
06:54 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
2
4.0°
↑
4.0 km/h
3
3.0°
↑
3.0 km/h
4
3.0°
↑
3.0 km/h
5
3.0°
↑
4.0 km/h
6
2.0°
↑
5.0 km/h
7
2.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
5.0 km/h
9
5.0°
↑
6.0 km/h
10
6.0°
↑
8.0 km/h
11
7.0°
↑
9.0 km/h
12
8.0°
↑
9.0 km/h
13
8.0°
↑
9.0 km/h
14
8.0°
↑
10.0 km/h
15
8.0°
↑
11.0 km/h
16
6.0°
↑
10.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
18
5.0°
↑
10.0 km/h
19
5.0°
↑
9.0 km/h
20
5.0°
↑
10.0 km/h
21
5.0°
↑
10.0 km/h
22
5.0°
↑
8.0 km/h
23
6.0°
↑
9.0 km/h
6.0°
↑
11.0 km/h
1
6.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szeged, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 208.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
| PM10: | 16.15 µg/m³ |