Thời tiết tại Osijek, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
6.3°C
cảm giác như 3.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Osijek, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (324°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Osijek, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
7.2°C
5.7°C
66%
26.6 kph
1.1 mm
0.0
06:49 AM
04:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.8°C
5.1°C
78%
10.8 kph
1.1 mm
0.0
06:50 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
15.4°C
9.7°C
5.6°C
79%
11.5 kph
0.1 mm
0.0
06:51 AM
04:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
6.9°C
6.0°C
2.2°C
87%
22.0 kph
8.3 mm
0.0
06:53 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
2.0°C
1.4°C
93%
22.0 kph
1.5 mm
0.0
06:54 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
3.8°C
1.2°C
-0.5°C
71%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.6°C
1.6°C
-0.7°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:57 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Osijek, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
10
8.0°
↑
17.0 km/h
11
8.0°
↑
15.0 km/h
12
8.0°
↑
13.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14
9.0°
↑
9.0 km/h
15
8.0°
↑
9.0 km/h
16
8.0°
↑
8.0 km/h
17
8.0°
↑
6.0 km/h
18
7.0°
↑
5.0 km/h
19
7.0°
↑
6.0 km/h
20
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
7.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
22
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23
6.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
5.0 km/h
1
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2
6.0°
↑
5.0 km/h
3
6.0°
↑
4.0 km/h
4
6.0°
↑
2.0 km/h
5
5.0°
↑
2.0 km/h
6
5.0°
↑
2.0 km/h
7
5.0°
↑
6.0 km/h
8
6.0°
↑
8.0 km/h
9
6.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Osijek, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
| PM10: | 8.85 µg/m³ |