Thời tiết tại Zagreb, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

4.1°C
cảm giác như 2.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zagreb, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (323°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zagreb, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
14.3°C
9.3°C
5.4°C
40%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
10.9°C
3.8°C
41%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
10.6°C
9.8°C
8.5°C
89%
15.1 kph
22.2 mm
0.0
07:00 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
15.0°C
10.2°C
5.9°C
73%
10.1 kph
0.1 mm
1.0
07:01 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.4°C
7.2°C
80%
6.1 kph
0.4 mm
0.0
07:02 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.0°C
12.0°C
10.5°C
74%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.3°C
15.3°C
11.8°C
68%
3.2 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zagreb, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Friday, October 03, 2025
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
1.0°C
23

6.0°
↑
5.0 km/h

6.0°
↑
6.0 km/h
1

6.0°
↑
6.0 km/h
2

5.0°
↑
6.0 km/h
3

5.0°
↑
6.0 km/h
4

4.0°
↑
4.0 km/h
5

4.0°
↑
4.0 km/h
6

4.0°
↑
4.0 km/h
7

5.0°
↑
5.0 km/h
8

7.0°
↑
6.0 km/h
9

10.0°
↑
8.0 km/h
10

12.0°
↑
8.0 km/h
11

14.0°
↑
8.0 km/h
12

15.0°
↑
8.0 km/h
13

17.0°
↑
9.0 km/h
14

17.0°
↑
10.0 km/h
15

18.0°
↑
10.0 km/h
16

17.0°
↑
7.0 km/h
17

15.0°
↑
5.0 km/h
18

14.0°
↑
5.0 km/h
19

14.0°
↑
7.0 km/h
20

14.0°
↑
9.0 km/h
21

13.0°
↑
11.0 km/h
22

12.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zagreb, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
PM10: | 18.95 µg/m³ |