Thời tiết tại Maribor, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
-2.5°C
cảm giác như -3.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maribor, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (240°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maribor, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
0.2°C
-3.1°C
84%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
7.3°C
2.0°C
-1.0°C
91%
8.6 kph
11.0 mm
0.0
07:07 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa
3.6°C
0.4°C
-3.4°C
97%
8.6 kph
4.1 mm
0.0
07:08 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.8°C
-2.2°C
-6.1°C
81%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.4°C
-3.5°C
-6.7°C
84%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
3.3°C
0.3°C
-2.7°C
93%
9.4 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
2.5°C
0.5°C
98%
6.5 kph
2.4 mm
1.0
07:13 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maribor, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-5.0°C
2
-3.0°
↑
4.0 km/h
3
-3.0°
↑
3.0 km/h
4
-3.0°
↑
3.0 km/h
5
-3.0°
↑
4.0 km/h
6
-3.0°
↑
4.0 km/h
7
-3.0°
↑
4.0 km/h
8
-2.0°
↑
2.0 km/h
9
2.0°
↑
2.0 km/h
10
3.0°
↑
4.0 km/h
11
4.0°
↑
5.0 km/h
12
5.0°
↑
6.0 km/h
13
6.0°
↑
8.0 km/h
14
6.0°
↑
8.0 km/h
15
5.0°
↑
7.0 km/h
16
3.0°
↑
6.0 km/h
17
2.0°
↑
6.0 km/h
18
1.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
6.0 km/h
20
-2.0°
↑
7.0 km/h
21
-2.0°
↑
6.0 km/h
22
-1.0°
↑
7.0 km/h
23
-1.0°
↑
7.0 km/h
-1.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
-0.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maribor, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 342.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.75 µg/m³ |
| PM10: | 35.75 µg/m³ |