Thời tiết tại Trbovlje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
1.1°C
cảm giác như 0.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Trbovlje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (129°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 2.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trbovlje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
6.1°C
3.6°C
1.3°C
89%
7.2 kph
14.7 mm
0.0
07:04 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
5.4°C
2.7°C
-0.2°C
87%
3.6 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
9.7°C
6.0°C
3.1°C
94%
11.2 kph
6.8 mm
0.0
07:07 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
4.7°C
2.3°C
-0.2°C
89%
7.6 kph
5.2 mm
0.0
07:09 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.5°C
0.9°C
-4.2°C
72%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:10 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
3.3°C
-1.2°C
-4.5°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:11 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
5.9°C
1.5°C
-1.2°C
82%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trbovlje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
6
2.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
7
3.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
8
4.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10
5.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
5.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16
4.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
17
3.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18
3.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
20
2.0°
↑
4.0 km/h
21
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
2.0°
↑
4.0 km/h
23
1.0°
↑
4.0 km/h
1.0°
↑
4.0 km/h
1
0.0°
↑
3.0 km/h
2
0.0°
↑
2.0 km/h
3
0.0°
↑
2.0 km/h
4
0.0°
↑
3.0 km/h
5
-0.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trbovlje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |