Thời tiết tại Kamnik, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
4.3°C
cảm giác như 3.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kamnik, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kamnik, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
3.8°C
2.6°C
0.9°C
97%
10.4 kph
23.2 mm
0.0
07:08 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
1.9°C
0.3°C
94%
4.7 kph
1.3 mm
0.0
07:09 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
5.7°C
4.2°C
2.7°C
99%
4.7 kph
10.0 mm
0.0
07:10 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.7°C
2.5°C
1.2°C
97%
6.5 kph
4.9 mm
0.0
07:12 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
3.6°C
-0.2°C
-3.5°C
86%
9.4 kph
0.5 mm
0.0
07:13 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
2.8°C
-0.7°C
-3.9°C
83%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
4.4°C
0.4°C
-2.1°C
81%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kamnik, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
17
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
2.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1.0°
↑
4.0 km/h
1
1.0°
↑
4.0 km/h
2
0.0°
↑
4.0 km/h
3
0.0°
↑
5.0 km/h
4
1.0°
↑
4.0 km/h
5
1.0°
↑
3.0 km/h
6
1.0°
↑
2.0 km/h
7
0.0°
↑
2.0 km/h
8
1.0°
↑
2.0 km/h
9
2.0°
↑
2.0 km/h
10
3.0°
↑
3.0 km/h
11
3.0°
↑
4.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
3.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
2.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kamnik, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.95 µg/m³ |