Thời tiết tại Ptuj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
9.0°C
cảm giác như 8.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Ptuj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (241°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ptuj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Có mây
14.8°C
8.6°C
4.9°C
86%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:24 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
11.0°C
6.0°C
85%
15.5 kph
0.5 mm
0.0
07:01 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
15.5°C
11.4°C
6.8°C
82%
19.8 kph
5.5 mm
0.0
07:02 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.6°C
3.4°C
0.1°C
75%
13.7 kph
4.6 mm
0.0
07:04 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
6.0°C
0.5°C
-3.2°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.5°C
0.6°C
-2.2°C
88%
7.2 kph
2.3 mm
1.0
07:07 AM
04:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
3.1°C
0.6°C
-2.2°C
96%
11.9 kph
11.4 mm
1.0
07:08 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ptuj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Saturday, November 15, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
15
14.0°
↑
2.0 km/h
16
12.0°
↑
3.0 km/h
17
10.0°
↑
4.0 km/h
18
10.0°
↑
4.0 km/h
19
7.0°
↑
4.0 km/h
20
7.0°
↑
3.0 km/h
21
6.0°
↑
2.0 km/h
22
6.0°
↑
2.0 km/h
23
6.0°
↑
2.0 km/h
6.0°
↑
2.0 km/h
1
6.0°
↑
2.0 km/h
2
6.0°
↑
2.0 km/h
3
7.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4
8.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5
8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
6
9.0°
↑
6.0 km/h
7
8.0°
↑
6.0 km/h
8
8.0°
↑
5.0 km/h
9
11.0°
↑
3.0 km/h
10
13.0°
↑
4.0 km/h
11
14.0°
↑
5.0 km/h
12
15.0°
↑
6.0 km/h
13
16.0°
↑
9.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ptuj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.45 µg/m³ |